(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obligatorily
C1

obligatorily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bắt buộc bắt buộc nhất thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obligatorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt buộc; như một yêu cầu hoặc sự cần thiết.

Definition (English Meaning)

In a compulsory manner; as a requirement or necessity.

Ví dụ Thực tế với 'Obligatorily'

  • "All students must obligatorily attend the safety briefing."

    "Tất cả học sinh bắt buộc phải tham dự buổi hướng dẫn an toàn."

  • "The form must be completed obligatorily before submission."

    "Mẫu đơn này phải được hoàn thành bắt buộc trước khi nộp."

  • "Employers are obligatorily required to provide health insurance for their employees."

    "Các nhà tuyển dụng bắt buộc phải cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obligatorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: obligatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optionally(một cách tùy chọn)
voluntarily(một cách tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
requirement(yêu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obligatorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh tính chất bắt buộc, không có lựa chọn khác. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy định, hoặc các yêu cầu chính thức. So với 'necessarily' (cần thiết), 'obligatorily' mang tính cưỡng chế cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obligatorily'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students must obligatorily attend the orientation session.
Học sinh bắt buộc phải tham dự buổi định hướng.
Phủ định
Students don't obligatorily participate in extracurricular activities.
Học sinh không bắt buộc phải tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Nghi vấn
Must we obligatorily submit the assignment by Friday?
Chúng ta có bắt buộc phải nộp bài tập trước thứ Sáu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)