obligatorily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obligatorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bắt buộc; như một yêu cầu hoặc sự cần thiết.
Definition (English Meaning)
In a compulsory manner; as a requirement or necessity.
Ví dụ Thực tế với 'Obligatorily'
-
"All students must obligatorily attend the safety briefing."
"Tất cả học sinh bắt buộc phải tham dự buổi hướng dẫn an toàn."
-
"The form must be completed obligatorily before submission."
"Mẫu đơn này phải được hoàn thành bắt buộc trước khi nộp."
-
"Employers are obligatorily required to provide health insurance for their employees."
"Các nhà tuyển dụng bắt buộc phải cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obligatorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: obligatorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obligatorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh tính chất bắt buộc, không có lựa chọn khác. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy định, hoặc các yêu cầu chính thức. So với 'necessarily' (cần thiết), 'obligatorily' mang tính cưỡng chế cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obligatorily'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students must obligatorily attend the orientation session.
|
Học sinh bắt buộc phải tham dự buổi định hướng. |
| Phủ định |
Students don't obligatorily participate in extracurricular activities.
|
Học sinh không bắt buộc phải tham gia các hoạt động ngoại khóa. |
| Nghi vấn |
Must we obligatorily submit the assignment by Friday?
|
Chúng ta có bắt buộc phải nộp bài tập trước thứ Sáu không? |