maneuverability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maneuverability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng điều động; phẩm chất có thể điều động được.
Definition (English Meaning)
The ability to maneuver; the quality of being maneuverable.
Ví dụ Thực tế với 'Maneuverability'
-
"The car's excellent maneuverability made it easy to park in tight spaces."
"Khả năng điều động tuyệt vời của chiếc xe giúp dễ dàng đỗ xe ở những nơi chật hẹp."
-
"The ship's maneuverability allowed it to avoid the iceberg."
"Khả năng điều động của con tàu cho phép nó tránh được tảng băng trôi."
-
"The fighter jet is known for its superior maneuverability in dogfights."
"Máy bay chiến đấu này nổi tiếng với khả năng điều động vượt trội trong các trận không chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maneuverability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maneuverability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maneuverability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maneuverability' thường được dùng để mô tả khả năng của một phương tiện (ví dụ: máy bay, tàu thuyền, xe hơi) hoặc một người lính để di chuyển và kiểm soát một cách dễ dàng và linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và khả năng thích ứng trong việc thay đổi hướng hoặc vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'maneuverability of' dùng để chỉ khả năng điều động của một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maneuverability'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The maneuverability of the new fighter jet is impressive.
|
Khả năng điều động của máy bay chiến đấu mới rất ấn tượng. |
| Phủ định |
The ship's maneuverability wasn't sufficient to avoid the iceberg.
|
Khả năng điều động của con tàu không đủ để tránh tảng băng trôi. |
| Nghi vấn |
Is the maneuverability of this car suitable for city driving?
|
Khả năng điều động của chiếc xe này có phù hợp để lái trong thành phố không? |