controllability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controllability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát; mức độ mà một cái gì đó có thể được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The quality of being controllable; the degree to which something can be controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Controllability'
-
"The controllability of the manufacturing process is essential for maintaining product quality."
"Khả năng kiểm soát quy trình sản xuất là rất cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm."
-
"The research focuses on improving the controllability of autonomous vehicles."
"Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện khả năng kiểm soát của xe tự hành."
-
"The lack of controllability over the project led to significant delays."
"Việc thiếu khả năng kiểm soát dự án đã dẫn đến sự chậm trễ đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controllability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: controllability
- Verb: control
- Adjective: controllable
- Adverb: controllably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controllability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Controllability thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, quản lý và khoa học máy tính để chỉ khả năng của một hệ thống, quy trình hoặc biến số có thể bị điều khiển hoặc chi phối. Nó khác với 'control' (sự kiểm soát) ở chỗ nó là một tính chất hoặc khả năng tiềm ẩn, không phải hành động thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Controllability 'of' something: đề cập đến khả năng kiểm soát một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The controllability of the robot's movements is crucial for its success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controllability'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, whose controllability was meticulously planned, succeeded beyond expectations.
|
Dự án, mà khả năng kiểm soát của nó đã được lên kế hoạch tỉ mỉ, đã thành công vượt xa mong đợi. |
| Phủ định |
The system, which we believed was controllably managed, actually faced several unforeseen challenges.
|
Hệ thống, mà chúng tôi tin rằng đã được quản lý một cách có thể kiểm soát được, thực tế đã phải đối mặt với một số thách thức không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Is this the mechanism which you think you can control completely?
|
Đây có phải là cơ chế mà bạn nghĩ rằng bạn có thể kiểm soát hoàn toàn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will be controlling the robot's movements precisely.
|
Các kỹ sư sẽ đang kiểm soát các chuyển động của robot một cách chính xác. |
| Phủ định |
The system won't be controllably adapting to the changes in the environment; it requires manual adjustment.
|
Hệ thống sẽ không thể thích ứng một cách có kiểm soát với những thay đổi trong môi trường; nó đòi hỏi sự điều chỉnh thủ công. |
| Nghi vấn |
Will the pilot be controlling the aircraft during the landing?
|
Liệu phi công có đang điều khiển máy bay trong quá trình hạ cánh không? |