(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nimbleness
C1

nimbleness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhanh nhẹn sự lanh lợi sự hoạt bát khả năng nhanh nhạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nimbleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi, sự hoạt bát; khả năng di chuyển hoặc suy nghĩ nhanh chóng và dễ dàng.

Definition (English Meaning)

The quality of being nimble; quickness and lightness in movement or thought.

Ví dụ Thực tế với 'Nimbleness'

  • "The dancer's nimbleness allowed her to execute complex routines effortlessly."

    "Sự nhanh nhẹn của vũ công cho phép cô ấy thực hiện các động tác phức tạp một cách dễ dàng."

  • "The company demonstrated nimbleness in adapting to the changing market conditions."

    "Công ty đã thể hiện sự nhanh nhẹn trong việc thích ứng với các điều kiện thị trường đang thay đổi."

  • "His nimbleness of mind allowed him to solve the problem quickly."

    "Sự nhanh nhẹn trong trí óc của anh ấy đã giúp anh ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nimbleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nimbleness
  • Adjective: nimble
  • Adverb: nimbly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsiness(sự vụng về)
awkwardness(sự lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

flexibility(tính linh hoạt)
grace(vẻ duyên dáng)
skill(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Nimbleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nimbleness' thường được dùng để chỉ khả năng di chuyển khéo léo và nhanh nhẹn về mặt thể chất, hoặc khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh nhạy về mặt tinh thần. Nó nhấn mạnh sự uyển chuyển và linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nimbleness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the gymnast demonstrated such nimbleness on the beam impressed the judges.
Việc vận động viên thể dục dụng cụ thể hiện sự nhanh nhẹn như vậy trên xà ngang đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
Phủ định
Whether he possessed the nimbleness required for the task was never in doubt.
Việc liệu anh ấy có sở hữu sự nhanh nhẹn cần thiết cho nhiệm vụ hay không chưa bao giờ bị nghi ngờ.
Nghi vấn
Why she moved so nimbly across the stage was a mystery to everyone.
Tại sao cô ấy di chuyển nhanh nhẹn như vậy trên sân khấu là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gymnast had been training nimbly for years before she won the championship.
Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã luyện tập một cách nhanh nhẹn trong nhiều năm trước khi cô ấy giành chức vô địch.
Phủ định
He hadn't been moving nimbly enough during the practice, which is why he injured himself.
Anh ấy đã không di chuyển đủ nhanh nhẹn trong buổi tập, đó là lý do tại sao anh ấy bị thương.
Nghi vấn
Had the cat been jumping nimbly across the rooftops before we found it?
Có phải con mèo đã nhảy nhanh nhẹn qua các mái nhà trước khi chúng ta tìm thấy nó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is moving nimbly across the rooftops.
Con mèo đang di chuyển một cách nhanh nhẹn trên các mái nhà.
Phủ định
He isn't demonstrating much nimbleness in this obstacle course.
Anh ấy không thể hiện sự nhanh nhẹn nào trong chướng ngại vật này.
Nghi vấn
Are they being nimble enough to avoid the falling debris?
Họ có đủ nhanh nhẹn để tránh các mảnh vỡ rơi xuống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)