(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bipolar disorder
C1

bipolar disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn lưỡng cực bệnh lưỡng cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bipolar disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm thần gây ra sự thay đổi cực độ trong tâm trạng hoặc năng lượng, bao gồm các giai đoạn hưng cảm (tâm trạng và hoạt động cao bất thường) và trầm cảm (tâm trạng và hoạt động thấp bất thường).

Definition (English Meaning)

A mental condition that causes extreme shifts in mood or energy, including episodes of mania ( abnormally high mood and activity ) and depression ( abnormally low mood and activity ).

Ví dụ Thực tế với 'Bipolar disorder'

  • "She was diagnosed with bipolar disorder at the age of 25."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưỡng cực ở tuổi 25."

  • "Bipolar disorder can significantly impact a person's ability to function at work and in relationships."

    "Rối loạn lưỡng cực có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng làm việc và các mối quan hệ của một người."

  • "Early diagnosis and treatment are crucial for managing bipolar disorder."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để kiểm soát rối loạn lưỡng cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bipolar disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bipolar disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mental health(sức khỏe tâm thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bipolar disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bipolar disorder thường được gọi là 'manic depression'. Nó khác với việc có những thay đổi tâm trạng thông thường. Những thay đổi tâm trạng trong rối loạn lưỡng cực nghiêm trọng hơn và có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' thường được sử dụng để mô tả một người mắc chứng rối loạn lưỡng cực (ví dụ: 'He was diagnosed with bipolar disorder.'). 'in' thường được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu hoặc điều trị rối loạn lưỡng cực (ví dụ: 'Research in bipolar disorder is ongoing.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bipolar disorder'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, understanding bipolar disorder can truly help improve lives!
Ồ, hiểu về rối loạn lưỡng cực thực sự có thể giúp cải thiện cuộc sống!
Phủ định
Gosh, ignoring bipolar disorder won't make it disappear.
Trời ạ, phớt lờ rối loạn lưỡng cực sẽ không làm nó biến mất đâu.
Nghi vấn
Hey, could more research into bipolar disorder lead to better treatments?
Này, liệu việc nghiên cứu thêm về rối loạn lưỡng cực có thể dẫn đến các phương pháp điều trị tốt hơn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bipolar disorder is a complex mental health condition: it significantly impacts mood regulation.
Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng sức khỏe tâm thần phức tạp: nó ảnh hưởng đáng kể đến việc điều chỉnh tâm trạng.
Phủ định
He does not have bipolar disorder: his mood swings are due to stress.
Anh ấy không bị rối loạn lưỡng cực: sự thay đổi tâm trạng của anh ấy là do căng thẳng.
Nghi vấn
Is bipolar disorder a lifelong condition: does it require continuous management?
Rối loạn lưỡng cực có phải là một tình trạng kéo dài suốt đời không: nó có đòi hỏi sự quản lý liên tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)