(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manipulative
C1

manipulative

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xảo quyệt thao túng lươn lẹo mưu mô quỷ quyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm kiểm soát vô đạo đức một tình huống hoặc một người.

Definition (English Meaning)

Characterized by unscrupulous control of a situation or person.

Ví dụ Thực tế với 'Manipulative'

  • "He's a manipulative old devil."

    "Hắn là một gã già quỷ quyệt, xảo trá."

  • "She's extremely manipulative and uses people to get what she wants."

    "Cô ta cực kỳ xảo quyệt và lợi dụng mọi người để đạt được điều mình muốn."

  • "He used manipulative tactics to get his own way."

    "Anh ta đã sử dụng các chiến thuật thao túng để đạt được mục đích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manipulativeness (tính thao túng)
  • Verb: manipulate (thao túng)
  • Adjective: manipulative (có tính thao túng)
  • Adverb: manipulatively (một cách thao túng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
sincere(chân thành)
genuine(thật lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Manipulative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manipulative' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các phương pháp lén lút, xảo quyệt để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến người khác vì lợi ích cá nhân. Nó khác với 'persuasive' (có sức thuyết phục), vốn ám chỉ việc thuyết phục một cách hợp lý và minh bạch. 'Controlling' (kiểm soát) có thể không mang ý nghĩa tiêu cực bằng, nhưng 'manipulative' luôn ngụ ý sự không trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

‘Manipulative of’ thường được dùng để chỉ người hoặc hành động bị thao túng. Ví dụ: 'He is manipulative of his friends.' ('Anh ta thao túng bạn bè của mình.') 'Manipulative towards' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hành động hướng đến đối tượng bị thao túng. Ví dụ: 'His behavior is manipulative towards her.' ('Hành vi của anh ta mang tính thao túng đối với cô ấy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulative'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is manipulative when she wants something.
Cô ấy trở nên thao túng khi cô ấy muốn điều gì đó.
Phủ định
Why wouldn't he manipulate the data to get a better result?
Tại sao anh ấy không thao túng dữ liệu để có kết quả tốt hơn?
Nghi vấn
How manipulatively did he present the information?
Anh ấy đã trình bày thông tin một cách thao túng như thế nào?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be acting manipulatively to get what she wants.
Cô ấy sẽ hành động một cách thao túng để đạt được những gì cô ấy muốn.
Phủ định
They won't be manipulating the data to fit their agenda.
Họ sẽ không thao túng dữ liệu để phù hợp với chương trình nghị sự của họ.
Nghi vấn
Will he be manipulating the situation to his advantage?
Liệu anh ta có đang thao túng tình huống để có lợi cho mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the negotiation, he will have been manipulating the data to his advantage.
Đến cuối cuộc đàm phán, anh ta sẽ đã thao túng dữ liệu để có lợi cho mình.
Phủ định
She won't have been acting manipulatively; she's genuinely trying to help.
Cô ấy sẽ không hành động một cách thao túng đâu; cô ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Will they have been using their manipulativeness to get ahead in the company?
Liệu họ có đang sử dụng tính thao túng của mình để thăng tiến trong công ty không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to manipulate his friends to get what he wanted.
Anh ấy đã từng thao túng bạn bè để có được thứ mình muốn.
Phủ định
She didn't use to be so manipulative before she started working there.
Cô ấy đã không từng quá thao túng trước khi bắt đầu làm việc ở đó.
Nghi vấn
Did they use to act so manipulatively when they were younger?
Họ đã từng hành động một cách thao túng như vậy khi còn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)