(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploitative
C1

exploitative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính bóc lột có tính lợi dụng bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploitative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bóc lột, lợi dụng một cách bất công ai đó hoặc điều gì đó để trục lợi cá nhân.

Definition (English Meaning)

Taking advantage of someone or something unfairly for personal gain.

Ví dụ Thực tế với 'Exploitative'

  • "The company's exploitative labor practices were widely condemned."

    "Các hành vi bóc lột lao động của công ty đã bị lên án rộng rãi."

  • "The film is critical of exploitative advertising practices."

    "Bộ phim phê phán các hoạt động quảng cáo mang tính bóc lột."

  • "Some argue that tourism can be exploitative of local cultures."

    "Một số người cho rằng du lịch có thể bóc lột các nền văn hóa địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploitative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exploit
  • Adjective: exploitative
  • Adverb: exploitatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair(công bằng)
equitable(công bằng, hợp lý)
just(công lý, chính đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Exploitative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exploitative' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi lợi dụng điểm yếu, sự thiếu hiểu biết hoặc hoàn cảnh khó khăn của người khác để thu lợi cho bản thân. Nó mạnh hơn so với các từ như 'using' (sử dụng) hoặc 'utilizing' (tận dụng) vì nó nhấn mạnh sự bất công và sự thiếu đạo đức trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', nó thường mô tả đối tượng bị bóc lột. Ví dụ: 'exploitative of workers' (bóc lột người lao động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploitative'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company exploitatively used child labor to maximize profits.
Công ty đã bóc lột lao động trẻ em một cách bóc lột để tối đa hóa lợi nhuận.
Phủ định
The factory did not exploitatively treat its workers; they provided fair wages and benefits.
Nhà máy đã không đối xử bóc lột với công nhân của mình; họ cung cấp mức lương và phúc lợi công bằng.
Nghi vấn
Did the website exploitatively collect users' personal data without their consent?
Trang web có thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng một cách bóc lột mà không có sự đồng ý của họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company continues to use exploitative labor practices, it will face severe public backlash.
Nếu công ty tiếp tục sử dụng các hoạt động bóc lột lao động, công ty sẽ phải đối mặt với phản ứng dữ dội từ công chúng.
Phủ định
If we don't exploit these resources responsibly, future generations will suffer the consequences.
Nếu chúng ta không khai thác những nguồn tài nguyên này một cách có trách nhiệm, các thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu hậu quả.
Nghi vấn
Will the company be accused of being exploitative if it offers low wages?
Công ty có bị buộc tội bóc lột nếu trả lương thấp không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company is exploitative, it often faces public backlash.
Nếu một công ty có tính chất bóc lột, nó thường phải đối mặt với phản ứng dữ dội từ công chúng.
Phủ định
If the contract is not carefully reviewed, workers are not protected from being exploited.
Nếu hợp đồng không được xem xét cẩn thận, người lao động sẽ không được bảo vệ khỏi bị bóc lột.
Nghi vấn
If a business exploits its resources, does it always maximize its profits?
Nếu một doanh nghiệp khai thác tài nguyên của mình, nó có luôn tối đa hóa lợi nhuận của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's labor practices are exploitative.
Các hoạt động lao động của công ty mang tính chất bóc lột.
Phủ định
He does not exploit his workers.
Anh ta không bóc lột công nhân của mình.
Nghi vấn
Does she exploit every opportunity that comes her way?
Cô ấy có khai thác mọi cơ hội đến với mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)