scheming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scheming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào việc tạo ra các kế hoạch bí mật và mờ ám; có khuynh hướng hoặc tham gia vào việc tạo ra các âm mưu xảo quyệt.
Definition (English Meaning)
Involved in making secret and underhanded plans; given to or involved in making insidious plots.
Ví dụ Thực tế với 'Scheming'
-
"She is a scheming woman who will stop at nothing to get what she wants."
"Cô ta là một người phụ nữ mưu mô, sẽ không từ thủ đoạn nào để đạt được những gì cô ta muốn."
-
"The scheming politician tried to undermine his opponent's campaign."
"Chính trị gia mưu mô đã cố gắng làm suy yếu chiến dịch của đối thủ."
-
"Her scheming mind was always at work, devising new ways to get ahead."
"Bộ óc mưu mô của cô ấy luôn hoạt động, nghĩ ra những cách mới để tiến lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scheming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: schemer
- Verb: scheme
- Adjective: scheming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scheming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'scheming' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lên kế hoạch một cách bí mật và thường là bất lương để đạt được mục đích cá nhân. Nó khác với 'planning' ở chỗ 'planning' mang tính trung lập, chỉ việc lên kế hoạch nói chung. 'Scheming' nhấn mạnh vào sự xảo quyệt, lén lút và có thể gây hại cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scheming with' ám chỉ việc cấu kết với ai đó để thực hiện âm mưu. 'Scheming against' ám chỉ việc âm mưu chống lại ai đó. Ví dụ: 'They were scheming with the corrupt officials' (Họ đang cấu kết với các quan chức tham nhũng). 'He was scheming against his rivals' (Anh ta đang âm mưu chống lại các đối thủ của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scheming'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain was scheming a way to steal the crown jewels.
|
Tên ác nhân đang lên kế hoạch để đánh cắp vương miện nạm ngọc. |
| Phủ định |
She isn't scheming against her colleagues; she's genuinely trying to help.
|
Cô ấy không hề âm mưu chống lại đồng nghiệp; cô ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is he scheming to get a promotion by taking credit for your work?
|
Có phải anh ta đang âm mưu được thăng chức bằng cách nhận công lao cho công việc của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he keeps scheming like that, he will eventually get caught.
|
Nếu anh ta cứ tiếp tục mưu mô như vậy, cuối cùng anh ta sẽ bị bắt. |
| Phủ định |
If you don't scheme honestly, you won't gain people's trust.
|
Nếu bạn không mưu tính một cách trung thực, bạn sẽ không giành được sự tin tưởng của mọi người. |
| Nghi vấn |
Will she succeed if she schemes to get ahead?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy mưu mô để tiến thân không? |