(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homicide
C1

homicide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giết người vụ giết người hành vi giết người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homicide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giết người; sự giết người.

Definition (English Meaning)

The killing of one person by another.

Ví dụ Thực tế với 'Homicide'

  • "The police are investigating the homicide."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ giết người."

  • "He was charged with homicide."

    "Anh ta bị buộc tội giết người."

  • "The homicide rate has increased in recent years."

    "Tỷ lệ giết người đã tăng lên trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homicide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homicide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manslaughter(ngộ sát)
murder(giết người (có chủ ý))
slaying(sự sát hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh ra)

Từ liên quan (Related Words)

assault(hành hung)
battery(xâm phạm thân thể)
arson(đốt phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Homicide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homicide' là một thuật ngữ pháp lý mang tính trung lập. Nó chỉ đơn giản mô tả hành động một người giết người khác. Hành động đó có thể hợp pháp (ví dụ: tự vệ chính đáng) hoặc bất hợp pháp (ví dụ: giết người có chủ ý). Sự khác biệt nằm ở các yếu tố như ý định (mens rea) và các tình huống xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'homicide in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc địa điểm xảy ra vụ giết người. Ví dụ: 'homicide in a public place'. 'homicide of' thường được dùng để chỉ nạn nhân của vụ giết người. Ví dụ: 'homicide of a police officer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homicide'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police had arrived sooner, they would have prevented the homicide.
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, họ đã có thể ngăn chặn vụ giết người.
Phủ định
If he hadn't been so careless with the evidence, the homicide case wouldn't be so difficult to solve.
Nếu anh ta không bất cẩn với bằng chứng như vậy, vụ án giết người đã không khó giải quyết đến thế.
Nghi vấn
Would the public be safer if the government reduced the homicide rate?
Liệu công chúng có an toàn hơn nếu chính phủ giảm tỷ lệ giết người không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective confirmed the cause of death was homicide.
Thám tử xác nhận nguyên nhân cái chết là giết người.
Phủ định
There was no evidence to suggest the death was a homicide.
Không có bằng chứng nào cho thấy cái chết là một vụ giết người.
Nghi vấn
Why was the case classified as a homicide?
Tại sao vụ án lại được xếp loại là giết người?
(Vị trí vocab_tab4_inline)