manufactured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufactured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sản xuất tại nhà máy hoặc bằng phương pháp công nghiệp.
Definition (English Meaning)
Produced in a factory or by industrial methods.
Ví dụ Thực tế với 'Manufactured'
-
"This car is manufactured in Germany."
"Chiếc xe này được sản xuất tại Đức."
-
"These manufactured goods are exported all over the world."
"Những hàng hóa sản xuất này được xuất khẩu trên toàn thế giới."
-
"The story was completely manufactured; it wasn't true at all."
"Câu chuyện đó hoàn toàn bịa đặt; nó hoàn toàn không có thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufactured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manufacture
- Adjective: manufactured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufactured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các sản phẩm đã trải qua quá trình chế tạo, gia công phức tạp. Khác với 'natural' (tự nhiên) hay 'handmade' (làm thủ công).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufactured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.