(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manufactured
B2

manufactured

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất chế tạo làm ra sản phẩm công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufactured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sản xuất tại nhà máy hoặc bằng phương pháp công nghiệp.

Definition (English Meaning)

Produced in a factory or by industrial methods.

Ví dụ Thực tế với 'Manufactured'

  • "This car is manufactured in Germany."

    "Chiếc xe này được sản xuất tại Đức."

  • "These manufactured goods are exported all over the world."

    "Những hàng hóa sản xuất này được xuất khẩu trên toàn thế giới."

  • "The story was completely manufactured; it wasn't true at all."

    "Câu chuyện đó hoàn toàn bịa đặt; nó hoàn toàn không có thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manufactured'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

produced(sản xuất)
made(làm ra)
fabricated(chế tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
raw(thô, chưa chế biến)

Từ liên quan (Related Words)

assembly line(dây chuyền lắp ráp)
mass production(sản xuất hàng loạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Manufactured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các sản phẩm đã trải qua quá trình chế tạo, gia công phức tạp. Khác với 'natural' (tự nhiên) hay 'handmade' (làm thủ công).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufactured'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)