(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fabricated
B2

fabricated

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bịa đặt dựng chuyện làm giả ngụy tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabricated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bịa đặt, dựng chuyện, thường với ý định lừa dối.

Definition (English Meaning)

Invented or concocted, typically with deceitful intent.

Ví dụ Thực tế với 'Fabricated'

  • "The evidence was completely fabricated."

    "Bằng chứng đã hoàn toàn bịa đặt."

  • "The journalist was accused of publishing fabricated stories."

    "Nhà báo bị cáo buộc xuất bản những câu chuyện bịa đặt."

  • "He fabricated an excuse for being late."

    "Anh ta bịa ra một lý do cho việc đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fabricated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invented(bịa đặt, tạo ra)
concocted(dựng chuyện) falsified(làm giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fabricated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fabricated' nhấn mạnh sự tạo ra một cái gì đó không có thật, thường là để đánh lừa hoặc gây ấn tượng sai. Nó khác với 'made' hoặc 'created' vì nó ngụ ý sự không trung thực. So sánh với 'invented' (phát minh) thường mang ý nghĩa tạo ra cái gì đó mới, hữu ích, trong khi 'fabricated' tập trung vào sự giả dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabricated'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the evidence was fabricated became clear during the trial.
Việc bằng chứng được ngụy tạo đã trở nên rõ ràng trong phiên tòa.
Phủ định
It wasn't obvious whether the story was fabricated or based on true events.
Không rõ liệu câu chuyện có bịa đặt hay dựa trên các sự kiện có thật.
Nghi vấn
Do you know who fabricated the documents?
Bạn có biết ai đã ngụy tạo các tài liệu không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence which the detective fabricated led to a wrongful conviction.
Bằng chứng mà thám tử ngụy tạo đã dẫn đến một bản án sai.
Phủ định
The story, which was fabricated by the journalist, was not published.
Câu chuyện, được nhà báo bịa đặt, đã không được xuất bản.
Nghi vấn
Was the data, which they fabricated, used in the final report?
Dữ liệu mà họ ngụy tạo có được sử dụng trong báo cáo cuối cùng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the evidence presented was entirely fabricated!
Chà, những bằng chứng được đưa ra hoàn toàn là bịa đặt!
Phủ định
Alas, the story wasn't fabricated; it was unfortunately true.
Than ôi, câu chuyện không phải là bịa đặt; thật không may, nó là sự thật.
Nghi vấn
My goodness, was the report fabricated to mislead the public?
Ôi trời ơi, báo cáo có bị bịa đặt để đánh lừa công chúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist will be fabricating stories to sell more newspapers.
Nhà báo sẽ đang bịa đặt những câu chuyện để bán được nhiều báo hơn.
Phủ định
The company won't be fabricating data to mislead investors.
Công ty sẽ không bịa đặt dữ liệu để đánh lừa các nhà đầu tư.
Nghi vấn
Will they be fabricating evidence to win the case?
Liệu họ có đang bịa đặt bằng chứng để thắng kiện không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had fabricated an alibi to avoid suspicion.
Cô ấy đã dựng chuyện một chứng cớ ngoại phạm để tránh bị nghi ngờ.
Phủ định
They had not fabricated the evidence; it was all authentic.
Họ đã không làm giả bằng chứng; tất cả đều là thật.
Nghi vấn
Had he fabricated the entire story, or were some parts true?
Có phải anh ta đã bịa ra toàn bộ câu chuyện, hay một vài phần là thật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)