fabricated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabricated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bịa đặt, dựng chuyện, thường với ý định lừa dối.
Ví dụ Thực tế với 'Fabricated'
-
"The evidence was completely fabricated."
"Bằng chứng đã hoàn toàn bịa đặt."
-
"The journalist was accused of publishing fabricated stories."
"Nhà báo bị cáo buộc xuất bản những câu chuyện bịa đặt."
-
"He fabricated an excuse for being late."
"Anh ta bịa ra một lý do cho việc đến muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fabricated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fabricate
- Adjective: fabricated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fabricated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fabricated' nhấn mạnh sự tạo ra một cái gì đó không có thật, thường là để đánh lừa hoặc gây ấn tượng sai. Nó khác với 'made' hoặc 'created' vì nó ngụ ý sự không trung thực. So sánh với 'invented' (phát minh) thường mang ý nghĩa tạo ra cái gì đó mới, hữu ích, trong khi 'fabricated' tập trung vào sự giả dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabricated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the evidence was fabricated became clear during the trial.
|
Việc bằng chứng được ngụy tạo đã trở nên rõ ràng trong phiên tòa. |
| Phủ định |
It wasn't obvious whether the story was fabricated or based on true events.
|
Không rõ liệu câu chuyện có bịa đặt hay dựa trên các sự kiện có thật. |
| Nghi vấn |
Do you know who fabricated the documents?
|
Bạn có biết ai đã ngụy tạo các tài liệu không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence which the detective fabricated led to a wrongful conviction.
|
Bằng chứng mà thám tử ngụy tạo đã dẫn đến một bản án sai. |
| Phủ định |
The story, which was fabricated by the journalist, was not published.
|
Câu chuyện, được nhà báo bịa đặt, đã không được xuất bản. |
| Nghi vấn |
Was the data, which they fabricated, used in the final report?
|
Dữ liệu mà họ ngụy tạo có được sử dụng trong báo cáo cuối cùng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the evidence presented was entirely fabricated!
|
Chà, những bằng chứng được đưa ra hoàn toàn là bịa đặt! |
| Phủ định |
Alas, the story wasn't fabricated; it was unfortunately true.
|
Than ôi, câu chuyện không phải là bịa đặt; thật không may, nó là sự thật. |
| Nghi vấn |
My goodness, was the report fabricated to mislead the public?
|
Ôi trời ơi, báo cáo có bị bịa đặt để đánh lừa công chúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist will be fabricating stories to sell more newspapers.
|
Nhà báo sẽ đang bịa đặt những câu chuyện để bán được nhiều báo hơn. |
| Phủ định |
The company won't be fabricating data to mislead investors.
|
Công ty sẽ không bịa đặt dữ liệu để đánh lừa các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Will they be fabricating evidence to win the case?
|
Liệu họ có đang bịa đặt bằng chứng để thắng kiện không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had fabricated an alibi to avoid suspicion.
|
Cô ấy đã dựng chuyện một chứng cớ ngoại phạm để tránh bị nghi ngờ. |
| Phủ định |
They had not fabricated the evidence; it was all authentic.
|
Họ đã không làm giả bằng chứng; tất cả đều là thật. |
| Nghi vấn |
Had he fabricated the entire story, or were some parts true?
|
Có phải anh ta đã bịa ra toàn bộ câu chuyện, hay một vài phần là thật? |