(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ many-hued
C1

many-hued

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa sắc nhiều màu sắc muôn màu muôn vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Many-hued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều màu sắc hoặc sắc thái; đa sắc.

Definition (English Meaning)

Having many colors or shades; multicolored.

Ví dụ Thực tế với 'Many-hued'

  • "The sunset painted the sky in many-hued shades of orange, pink, and purple."

    "Hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng nhiều sắc thái đa sắc của cam, hồng và tím."

  • "The artist captured the many-hued beauty of the coral reef."

    "Nghệ sĩ đã ghi lại vẻ đẹp đa sắc của rạn san hô."

  • "The garden was a many-hued tapestry of flowers in full bloom."

    "Khu vườn là một tấm thảm đa sắc của hoa đang nở rộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Many-hued'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: many-hued
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

monochromatic(đơn sắc)
colorless(không màu)

Từ liên quan (Related Words)

chromatic(thuộc về màu sắc)
spectrum(quang phổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Many-hued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'many-hued' thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi miêu tả nghệ thuật để tạo ra một hình ảnh sống động và giàu màu sắc. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của màu sắc trong một đối tượng hoặc cảnh quan. So với các từ đồng nghĩa như 'multicolored' hoặc 'variegated', 'many-hued' mang sắc thái trang trọng và nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Many-hued'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)