maritime cartography
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maritime cartography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và khoa học tạo ra các biểu đồ và bản đồ về biển, bao gồm đường bờ biển, độ sâu, các mối nguy hiểm hàng hải và các đặc điểm khác.
Definition (English Meaning)
The art and science of creating charts and maps of the sea, including coastlines, depths, navigational hazards, and other features.
Ví dụ Thực tế với 'Maritime cartography'
-
"Maritime cartography played a crucial role in the age of exploration."
"Bản đồ hàng hải đóng một vai trò quan trọng trong kỷ nguyên khám phá."
-
"The museum houses a collection of historical maritime cartography."
"Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập bản đồ hàng hải lịch sử."
-
"Advances in technology have greatly improved the accuracy of maritime cartography."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện đáng kể độ chính xác của bản đồ hàng hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maritime cartography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maritime cartography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maritime cartography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc lập bản đồ đặc biệt cho mục đích hàng hải và an toàn trên biển. Khác với bản đồ địa lý thông thường, bản đồ hàng hải tập trung vào các thông tin thiết yếu cho việc điều hướng tàu thuyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Research in maritime cartography" (Nghiên cứu về bản đồ hàng hải); "The history of maritime cartography" (Lịch sử của bản đồ hàng hải). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ bản chất, nội dung của bản đồ, còn 'in' dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu, ứng dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maritime cartography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.