market crash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market crash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm mạnh và đột ngột của giá cổ phiếu trên một phần đáng kể của thị trường chứng khoán, dẫn đến sự mất mát đáng kể về tài sản trên giấy tờ.
Definition (English Meaning)
A sudden dramatic decline of stock prices across a significant section of a stock market, resulting in a significant loss of paper wealth.
Ví dụ Thực tế với 'Market crash'
-
"The 2008 market crash led to a global recession."
"Sự sụp đổ thị trường năm 2008 đã dẫn đến một cuộc suy thoái toàn cầu."
-
"Many people lost their jobs after the market crash."
"Nhiều người đã mất việc làm sau sự sụp đổ thị trường."
-
"The government implemented new regulations to prevent another market crash."
"Chính phủ đã ban hành các quy định mới để ngăn chặn một cuộc sụp đổ thị trường khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market crash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market crash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market crash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market crash' thường dùng để chỉ một sự kiện tiêu cực và bất ngờ, gây ra tác động lớn đến nền kinh tế. Nó khác với 'market correction', vốn là một sự sụt giảm nhỏ và tạm thời hơn. 'Market crash' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn và thường liên quan đến những yếu tố kinh tế vĩ mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The market crash in 1929.' (Sự sụp đổ thị trường năm 1929.) hoặc 'After the market crash, many investors lost their savings.' (Sau khi thị trường sụp đổ, nhiều nhà đầu tư đã mất tiền tiết kiệm). Giới từ 'in' thường đi kèm với mốc thời gian hoặc bối cảnh xảy ra. Giới từ 'after' chỉ thời điểm sau khi sự kiện xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market crash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.