stock market crash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock market crash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng của giá cổ phiếu trên một phần lớn của thị trường chứng khoán, dẫn đến sự mất mát đáng kể về tài sản trên giấy.
Definition (English Meaning)
A sudden dramatic decline of stock prices across a significant portion of a stock market, resulting in a significant loss of paper wealth.
Ví dụ Thực tế với 'Stock market crash'
-
"The 1929 stock market crash led to the Great Depression."
"Sự sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929 đã dẫn đến cuộc Đại Suy thoái."
-
"The stock market crash wiped out billions of dollars in wealth."
"Sự sụp đổ thị trường chứng khoán đã xóa sổ hàng tỷ đô la tài sản."
-
"Many investors lost their life savings in the stock market crash."
"Nhiều nhà đầu tư đã mất hết tiền tiết kiệm cả đời trong sự sụp đổ thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stock market crash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stock market crash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stock market crash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện tiêu cực có tác động lớn đến nền kinh tế. Nó không chỉ đơn thuần là sự giảm giá cổ phiếu mà là một sự kiện gây ra hoảng loạn và bất ổn. Phân biệt với 'market correction', vốn là sự điều chỉnh giá nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ thị trường cụ thể (ví dụ: a stock market crash in the US). Sử dụng 'of' khi muốn diễn tả tính chất của sự sụp đổ (ví dụ: a stock market crash of historic proportions). Sử dụng 'after' để chỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện (ví dụ: A stock market crash after a period of rapid growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock market crash'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experts are going to predict a stock market crash soon.
|
Các chuyên gia sẽ sớm dự đoán một vụ sụp đổ thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
I am not going to invest in the stock market because there is going to be a stock market crash.
|
Tôi sẽ không đầu tư vào thị trường chứng khoán vì sắp có một vụ sụp đổ thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
Are they going to implement measures to prevent a stock market crash?
|
Họ có định thực hiện các biện pháp để ngăn chặn một vụ sụp đổ thị trường chứng khoán không? |