market glut
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market glut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nguồn cung của một sản phẩm hoặc hàng hóa cụ thể vượt quá nhu cầu, dẫn đến giá giảm và khả năng thua lỗ cho nhà sản xuất.
Definition (English Meaning)
A situation where the supply of a particular product or commodity exceeds the demand, leading to lower prices and potential losses for producers.
Ví dụ Thực tế với 'Market glut'
-
"The market glut of oil caused prices to plummet."
"Sự dư thừa dầu trên thị trường đã khiến giá giảm mạnh."
-
"A market glut in the technology sector led to significant job losses."
"Sự dư thừa trên thị trường trong lĩnh vực công nghệ đã dẫn đến tình trạng mất việc làm đáng kể."
-
"The orange market experienced a glut after a particularly good harvest."
"Thị trường cam trải qua tình trạng dư thừa sau một vụ thu hoạch đặc biệt tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market glut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market glut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market glut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó có quá nhiều một thứ gì đó trên thị trường, dẫn đến tình trạng dư thừa. 'Glut' nhấn mạnh sự dư thừa quá mức và tác động tiêu cực của nó đối với thị trường. Nó khác với 'surplus' ở chỗ 'surplus' chỉ đơn giản là lượng cung vượt quá cầu, trong khi 'glut' gợi ý một tình trạng nghiêm trọng hơn và có khả năng gây bất ổn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glut of [hàng hóa/sản phẩm]' chỉ ra sự dư thừa của mặt hàng đó. Ví dụ: 'a glut of oil'. 'Glut in [thị trường]' chỉ ra sự dư thừa chung trong thị trường đó. Ví dụ: 'a glut in the housing market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market glut'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because there was a market glut of smartphones, the company decided to postpone the launch of its new model.
|
Bởi vì có tình trạng dư thừa điện thoại thông minh trên thị trường, công ty đã quyết định hoãn việc ra mắt mẫu mới của mình. |
| Phủ định |
Even though there was a predicted market glut of electric vehicles, the demand remained surprisingly high.
|
Mặc dù có dự đoán về tình trạng dư thừa xe điện trên thị trường, nhu cầu vẫn duy trì ở mức cao đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
If there is a market glut of agricultural products, will the government intervene to support farmers?
|
Nếu có tình trạng dư thừa nông sản trên thị trường, liệu chính phủ có can thiệp để hỗ trợ nông dân không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the market glut significantly impacted farmer incomes is undeniable.
|
Việc tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập của nông dân là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the market glut will ease next quarter is not certain.
|
Liệu tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường có giảm bớt vào quý tới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the market glut occurred is still under investigation.
|
Tại sao tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường lại xảy ra vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market glut of smartphones has driven prices down.
|
Sự dư thừa trên thị trường điện thoại thông minh đã đẩy giá xuống. |
| Phủ định |
The government did not anticipate the market glut of imported rice.
|
Chính phủ đã không lường trước được tình trạng dư thừa gạo nhập khẩu trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the market glut affect the profitability of local farmers?
|
Liệu tình trạng dư thừa trên thị trường có ảnh hưởng đến lợi nhuận của nông dân địa phương? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If farmers produce too much, there will be a market glut, and prices will fall.
|
Nếu nông dân sản xuất quá nhiều, sẽ có tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường, và giá cả sẽ giảm. |
| Phủ định |
If the government doesn't intervene, a market glut will ruin many small businesses.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường sẽ làm phá sản nhiều doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will investors lose money if there is a market glut?
|
Liệu các nhà đầu tư có mất tiền nếu có tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường không? |