(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market saturation
C1

market saturation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bão hòa thị trường thị trường bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market saturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà hầu hết khách hàng tiềm năng, những người có nhu cầu, mong muốn và khả năng chi trả cho một sản phẩm, đã mua sản phẩm đó rồi.

Definition (English Meaning)

A situation in which most potential customers who need, want, and can afford a product have already bought it.

Ví dụ Thực tế với 'Market saturation'

  • "The market saturation of smartphones has led to increased competition among manufacturers."

    "Sự bão hòa thị trường điện thoại thông minh đã dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng giữa các nhà sản xuất."

  • "High market saturation can make it difficult for new companies to enter the industry."

    "Mức độ bão hòa thị trường cao có thể gây khó khăn cho các công ty mới gia nhập ngành."

  • "The company is trying to overcome market saturation by launching innovative products."

    "Công ty đang cố gắng vượt qua tình trạng bão hòa thị trường bằng cách tung ra các sản phẩm sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market saturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market saturation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

market opportunity(cơ hội thị trường)
market growth(tăng trưởng thị trường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market saturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả điểm mà thị trường không còn nhiều dư địa để tăng trưởng vì hầu hết những ai có thể mua đã mua rồi. Nó thường dẫn đến cạnh tranh gay gắt giữa các công ty để giành lấy thị phần nhỏ còn lại. Cần phân biệt với các khái niệm như 'thị trường bão hòa' (saturated market) thường mang ý nghĩa rộng hơn hoặc mô tả thị trường đã bão hòa ở một khu vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Market saturation of' dùng để chỉ sự bão hòa của một thị trường cụ thể. 'Market saturation in' dùng để chỉ sự bão hòa trong một khu vực địa lý hoặc một phân khúc thị trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market saturation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)