(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market oversupply
C1

market oversupply

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư cung thị trường cung vượt cầu thặng dư cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market oversupply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nguồn cung của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể vượt quá nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ đó trên thị trường.

Definition (English Meaning)

A situation in which the supply of a particular product or service exceeds the demand for it in the market.

Ví dụ Thực tế với 'Market oversupply'

  • "The market oversupply of oil led to a sharp drop in prices."

    "Tình trạng dư thừa dầu trên thị trường đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh về giá cả."

  • "A market oversupply can negatively impact producers' profits."

    "Tình trạng dư cung trên thị trường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của nhà sản xuất."

  • "The government intervened to address the market oversupply of agricultural products."

    "Chính phủ đã can thiệp để giải quyết tình trạng dư thừa sản phẩm nông nghiệp trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market oversupply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market oversupply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glut(sự dư thừa, tình trạng bão hòa)
surplus(thặng dư, số lượng dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortage(sự thiếu hụt)
deficit(sự thâm hụt)

Từ liên quan (Related Words)

market equilibrium(cân bằng thị trường)
supply and demand(cung và cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market oversupply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình huống khi số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ có sẵn nhiều hơn số lượng người mua muốn hoặc có thể mua. Dẫn đến giảm giá, tồn kho, và có thể gây ra thua lỗ cho các nhà sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Khác với 'market equilibrium' (cân bằng thị trường) khi cung và cầu tương đương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Với 'of', nó thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang bị dư thừa (ví dụ: 'market oversupply of oil'). Với 'in', nó thường được sử dụng để chỉ thị trường cụ thể nơi xảy ra tình trạng dư thừa (ví dụ: 'market oversupply in the housing sector').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market oversupply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)