markov process
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markov process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình ngẫu nhiên thỏa mãn tính chất Markov (tính vô ký ức). Nói cách khác, xác suất của trạng thái tiếp theo chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại và không phụ thuộc vào chuỗi các sự kiện đã xảy ra trước đó.
Definition (English Meaning)
A stochastic process that satisfies the Markov property (memorylessness). In other words, the probability of the next state depends only on the current state and not on the sequence of events that preceded it.
Ví dụ Thực tế với 'Markov process'
-
"Markov processes are widely used in modeling various phenomena, from stock prices to weather patterns."
"Các quá trình Markov được sử dụng rộng rãi trong việc mô hình hóa các hiện tượng khác nhau, từ giá cổ phiếu đến các kiểu thời tiết."
-
"A simple Markov process could model the weather as either 'sunny' or 'rainy,' where the probability of tomorrow's weather depends only on today's weather."
"Một quá trình Markov đơn giản có thể mô hình hóa thời tiết là 'nắng' hoặc 'mưa', trong đó xác suất thời tiết ngày mai chỉ phụ thuộc vào thời tiết ngày hôm nay."
-
"Hidden Markov models are commonly used in speech recognition."
"Các mô hình Markov ẩn thường được sử dụng trong nhận dạng giọng nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Markov process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: markov process
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Markov process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quá trình Markov là một mô hình toán học quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Nó được sử dụng để mô tả các hệ thống thay đổi trạng thái theo thời gian, nơi trạng thái tương lai chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại. Tính 'vô ký ức' là đặc điểm then chốt, phân biệt nó với các mô hình phụ thuộc vào lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ việc ứng dụng của quá trình Markov trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in finance). for: được dùng để chỉ mục đích sử dụng của quá trình Markov (ví dụ: for prediction). of: được dùng để chỉ đặc tính của một quá trình, chẳng hạn là một ví dụ của quá trình Markov (ví dụ: an example of a Markov process)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Markov process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.