stochastic process
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stochastic process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ngẫu nhiên là một chuỗi các biến ngẫu nhiên được lập chỉ mục theo thời gian hoặc không gian. Nó là một mô hình toán học được sử dụng để mô tả sự tiến triển của các hiện tượng ngẫu nhiên theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A stochastic process is a sequence of random variables indexed by time or space. It is a mathematical model used to represent the evolution of random phenomena over time.
Ví dụ Thực tế với 'Stochastic process'
-
"The Markov chain is a specific type of stochastic process."
"Chuỗi Markov là một loại cụ thể của quá trình ngẫu nhiên."
-
"Stochastic processes are used to model stock prices."
"Các quá trình ngẫu nhiên được sử dụng để mô hình hóa giá cổ phiếu."
-
"Weather patterns can be analyzed using stochastic processes."
"Các kiểu thời tiết có thể được phân tích bằng cách sử dụng các quá trình ngẫu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stochastic process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stochastic process
- Adjective: stochastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stochastic process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quá trình ngẫu nhiên mô tả các hiện tượng biến đổi theo thời gian một cách ngẫu nhiên. Nó khác với quá trình tất định, nơi trạng thái tương lai được xác định hoàn toàn bởi trạng thái hiện tại và các điều kiện ban đầu. 'Stochastic' nhấn mạnh yếu tố ngẫu nhiên, không thể dự đoán chính xác. Nó thường dùng trong mô hình hóa các hệ thống phức tạp mà yếu tố ngẫu nhiên đóng vai trò quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng khi nói về ứng dụng của quá trình ngẫu nhiên trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., stochastic process in finance). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc sử dụng quá trình ngẫu nhiên (e.g., model for stochastic processes). 'of' thường được sử dụng để chỉ tính chất của quá trình (e.g., properties of stochastic processes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stochastic process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.