stochastic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stochastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xác định ngẫu nhiên; có một phân phối xác suất ngẫu nhiên hoặc một mô hình có thể được phân tích thống kê nhưng không thể dự đoán chính xác.
Definition (English Meaning)
Randomly determined; having a random probability distribution or pattern that may be analyzed statistically but may not be predicted precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Stochastic'
-
"Stochastic models are used to simulate market behavior."
"Các mô hình ngẫu nhiên được sử dụng để mô phỏng hành vi thị trường."
-
"The stochastic nature of stock prices makes it difficult to predict future trends."
"Bản chất ngẫu nhiên của giá cổ phiếu gây khó khăn cho việc dự đoán các xu hướng trong tương lai."
-
"Stochastic gradient descent is a common optimization algorithm in machine learning."
"Gradient ngẫu nhiên là một thuật toán tối ưu hóa phổ biến trong học máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stochastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stochastic
- Adverb: stochastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stochastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stochastic' thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống có yếu tố ngẫu nhiên quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng mặc dù có thể phân tích các mẫu thống kê, nhưng không thể dự đoán kết quả cụ thể một cách chắc chắn. Khác với 'random' (ngẫu nhiên) chỉ sự không có trật tự, 'stochastic' gợi ý có một cấu trúc hoặc phân phối xác suất ẩn sau sự ngẫu nhiên đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stochastic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the model is stochastic, it still provides valuable insights into market trends.
|
Mặc dù mô hình mang tính ngẫu nhiên, nó vẫn cung cấp những hiểu biết giá trị về xu hướng thị trường. |
| Phủ định |
Even though the process appears stochastically determined, we cannot completely rule out deterministic influences.
|
Ngay cả khi quá trình có vẻ được xác định một cách ngẫu nhiên, chúng ta không thể hoàn toàn loại trừ những ảnh hưởng tất định. |
| Nghi vấn |
If the results are stochastic, how can we be sure our predictions are accurate?
|
Nếu kết quả mang tính ngẫu nhiên, làm sao chúng ta có thể chắc chắn các dự đoán của mình là chính xác? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The model's predictions were stochastic: they varied significantly despite consistent input.
|
Các dự đoán của mô hình mang tính ngẫu nhiên: chúng thay đổi đáng kể mặc dù đầu vào nhất quán. |
| Phủ định |
The process wasn't entirely stochastic: some patterns could still be discerned amid the randomness.
|
Quá trình này không hoàn toàn ngẫu nhiên: một số mô hình vẫn có thể được nhận ra giữa sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Was the outcome stochastically determined: or were there other factors influencing the results?
|
Liệu kết quả có được xác định một cách ngẫu nhiên hay không: hay có những yếu tố khác ảnh hưởng đến kết quả? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outcome of the experiment was stochastic, varying unpredictably each time it was conducted.
|
Kết quả của thí nghiệm mang tính ngẫu nhiên, thay đổi một cách khó đoán mỗi khi nó được thực hiện. |
| Phủ định |
The model's predictions are not stochastic; they are based on deterministic algorithms.
|
Các dự đoán của mô hình không mang tính ngẫu nhiên; chúng dựa trên các thuật toán tất định. |
| Nghi vấn |
Is the process truly stochastic, or are there hidden variables influencing the results?
|
Quá trình này có thực sự ngẫu nhiên không, hay có những biến số ẩn ảnh hưởng đến kết quả? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have implemented a stochastic model to predict market trends.
|
Vào năm tới, công ty sẽ đã triển khai một mô hình ngẫu nhiên để dự đoán xu hướng thị trường. |
| Phủ định |
By the time the study is completed, researchers won't have stochastically determined the impact of the treatment.
|
Vào thời điểm nghiên cứu hoàn thành, các nhà nghiên cứu sẽ không xác định một cách ngẫu nhiên tác động của phương pháp điều trị. |
| Nghi vấn |
Will the simulations have produced a stochastically significant result by the end of the week?
|
Liệu các mô phỏng có tạo ra một kết quả có ý nghĩa thống kê một cách ngẫu nhiên vào cuối tuần không? |