marksmanship
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marksmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng bắn súng chính xác; khả năng thiện xạ.
Definition (English Meaning)
The skill of shooting accurately.
Ví dụ Thực tế với 'Marksmanship'
-
"Good marksmanship is essential for a sniper."
"Khả năng thiện xạ tốt là điều cần thiết đối với một lính bắn tỉa."
-
"He demonstrated excellent marksmanship at the shooting range."
"Anh ấy đã thể hiện khả năng thiện xạ xuất sắc tại trường bắn."
-
"Marksmanship is a valuable skill in hunting."
"Khả năng thiện xạ là một kỹ năng có giá trị trong săn bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marksmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marksmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marksmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marksmanship' đề cập đến khả năng bắn trúng mục tiêu một cách nhất quán và chính xác, thường liên quan đến việc sử dụng súng trường, súng ngắn hoặc súng lục. Nó bao gồm các yếu tố như kiểm soát hơi thở, ngắm bắn, bóp cò và hiểu các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến đường đạn. Không nên nhầm lẫn với 'shooting' chỉ hành động bắn súng nói chung, mà không nhất thiết nhấn mạnh đến độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marksmanship'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His marksmanship is impressive, isn't it?
|
Khả năng bắn súng của anh ấy rất ấn tượng, đúng không? |
| Phủ định |
Her marksmanship isn't perfect yet, is it?
|
Khả năng bắn súng của cô ấy chưa hoàn hảo, phải không? |
| Nghi vấn |
Marksmanship is a valuable skill, isn't it?
|
Bắn súng là một kỹ năng giá trị, đúng không? |