sharp-shooting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp-shooting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc có đặc điểm là độ chính xác cao trong bắn súng.
Definition (English Meaning)
Exhibiting or characterized by great accuracy in shooting.
Ví dụ Thực tế với 'Sharp-shooting'
-
"The soldier was known for his sharp-shooting skills."
"Người lính đó nổi tiếng với kỹ năng bắn súng bách phát bách trúng."
-
"He gained a reputation as a sharp-shooting bounty hunter."
"Anh ta nổi tiếng là một thợ săn tiền thưởng thiện xạ."
-
"The game requires sharp-shooting and quick reflexes."
"Trò chơi đòi hỏi khả năng bắn súng bách phát bách trúng và phản xạ nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp-shooting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sharp-shooting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharp-shooting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng bắn súng cực kỳ chính xác, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh hoặc nguy hiểm. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và kỹ năng của người bắn. Khác với 'accurate shooting' vốn chỉ mang nghĩa bắn chính xác nói chung, 'sharp-shooting' gợi ý một trình độ chuyên nghiệp và điêu luyện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp-shooting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.