(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharp-shooting
C1

sharp-shooting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bắn súng bách phát bách trúng tài thiện xạ bắn súng có độ chính xác cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp-shooting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc có đặc điểm là độ chính xác cao trong bắn súng.

Definition (English Meaning)

Exhibiting or characterized by great accuracy in shooting.

Ví dụ Thực tế với 'Sharp-shooting'

  • "The soldier was known for his sharp-shooting skills."

    "Người lính đó nổi tiếng với kỹ năng bắn súng bách phát bách trúng."

  • "He gained a reputation as a sharp-shooting bounty hunter."

    "Anh ta nổi tiếng là một thợ săn tiền thưởng thiện xạ."

  • "The game requires sharp-shooting and quick reflexes."

    "Trò chơi đòi hỏi khả năng bắn súng bách phát bách trúng và phản xạ nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp-shooting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sharp-shooting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marksmanship(tài thiện xạ)
precision shooting(bắn súng chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor shooting(bắn kém)
inaccurate shooting(bắn không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

sniper(lính bắn tỉa)
target practice(tập bắn bia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Quân sự Kỹ năng

Ghi chú Cách dùng 'Sharp-shooting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng bắn súng cực kỳ chính xác, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh hoặc nguy hiểm. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và kỹ năng của người bắn. Khác với 'accurate shooting' vốn chỉ mang nghĩa bắn chính xác nói chung, 'sharp-shooting' gợi ý một trình độ chuyên nghiệp và điêu luyện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp-shooting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)