imprecision
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprecision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không chính xác, thiếu chính xác; sự không tỉ mỉ.
Definition (English Meaning)
The quality or condition of being inaccurate or inexact; lack of precision.
Ví dụ Thực tế với 'Imprecision'
-
"The imprecision in the data led to flawed conclusions."
"Sự thiếu chính xác trong dữ liệu đã dẫn đến những kết luận sai lầm."
-
"The imprecision of his memory made it difficult to reconstruct the event accurately."
"Sự thiếu chính xác trong trí nhớ của anh ấy khiến việc tái hiện sự kiện một cách chính xác trở nên khó khăn."
-
"Due to the imprecision of the instruments, the results were considered unreliable."
"Do sự thiếu chính xác của các dụng cụ, kết quả được coi là không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imprecision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imprecision
- Adjective: imprecise
- Adverb: imprecisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imprecision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imprecision' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chính xác trong đo lường, tính toán, diễn đạt, hoặc trong bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi độ chính xác cao. Nó nhấn mạnh vào việc kết quả hoặc biểu đạt không đáp ứng được tiêu chuẩn chính xác mong muốn. So với 'inaccuracy', 'imprecision' có thể ám chỉ một mức độ sai lệch nhỏ hơn hoặc một sự thiếu sót trong chi tiết, trong khi 'inaccuracy' thường chỉ ra một lỗi sai lớn hơn và rõ ràng hơn. 'Vagueness' liên quan đến sự mơ hồ, không rõ ràng, trong khi 'imprecision' chỉ sự thiếu chính xác về mặt định lượng hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In imprecision’ thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà sự thiếu chính xác thể hiện (ví dụ: 'in the imprecision of the data'). 'Imprecision of' thường mô tả nguồn gốc hoặc bản chất của sự thiếu chính xác (ví dụ: 'the imprecision of his measurements').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprecision'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke with imprecision.
|
Anh ấy nói chuyện thiếu chính xác. |
| Phủ định |
Only with great imprecision could the task have been completed.
|
Chỉ với sự thiếu chính xác lớn thì nhiệm vụ mới có thể hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Should they act with imprecision, what would be the consequences?
|
Nếu họ hành động thiếu chính xác, hậu quả sẽ là gì? |