(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marquee
B2

marquee

noun

Nghĩa tiếng Việt

mái hiên lều lớn bạt che
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marquee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mái hiên nhô ra phía trên lối vào của một rạp hát, khách sạn hoặc tòa nhà khác.

Definition (English Meaning)

A roof-like projection over the entrance of a theater, hotel, or other building.

Ví dụ Thực tế với 'Marquee'

  • "The theater's marquee displayed the name of the play."

    "Mái hiên của rạp chiếu phim hiển thị tên vở kịch."

  • "The movie's title was flashing on the marquee."

    "Tên bộ phim nhấp nháy trên mái hiên."

  • "They erected a marquee for the garden party."

    "Họ dựng một cái lều lớn cho bữa tiệc ngoài vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marquee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marquee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

theater(rạp hát)
event(sự kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Marquee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marquee thường được sử dụng để bảo vệ khách hàng khỏi thời tiết và để hiển thị tên của địa điểm hoặc các sự kiện đang diễn ra. Nó mang tính chất trang trí và thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under on

'Under the marquee' chỉ vị trí ở dưới mái hiên. 'On the marquee' chỉ những gì được hiển thị trên bề mặt của mái hiên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marquee'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the theater had invested in a new marquee, they would attract more customers now.
Nếu rạp chiếu phim đã đầu tư vào một mái che (marquee) mới, họ sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn bây giờ.
Phủ định
If the storm hadn't damaged the marquee so badly, the opening night wouldn't have been postponed.
Nếu cơn bão không làm hỏng mái che (marquee) quá nặng, đêm khai trương đã không bị hoãn.
Nghi vấn
If they had repaired the marquee last week, would it be ready for the premiere?
Nếu họ đã sửa chữa mái che (marquee) tuần trước, nó có sẵn sàng cho buổi ra mắt không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the theater had invested in a larger marquee, the play would have attracted more attention.
Nếu rạp hát đã đầu tư vào một bảng hiệu lớn hơn, vở kịch đã thu hút được nhiều sự chú ý hơn.
Phủ định
If the storm hadn't damaged the marquee, the movie premiere wouldn't have been postponed.
Nếu cơn bão không làm hỏng bảng hiệu, buổi ra mắt phim đã không bị hoãn lại.
Nghi vấn
Would the event have been more successful if they had replaced the old marquee?
Sự kiện có thành công hơn không nếu họ đã thay thế bảng hiệu cũ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the marquee at the theater was brightly lit.
Cô ấy nói rằng cái mái che ở rạp chiếu phim được chiếu sáng rực rỡ.
Phủ định
He told me that the marquee did not display the correct movie title.
Anh ấy nói với tôi rằng cái mái che không hiển thị đúng tên phim.
Nghi vấn
She asked if the marquee had been damaged in the storm.
Cô ấy hỏi liệu cái mái che có bị hư hại trong cơn bão không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the crew will have been adjusting the marquee lighting for over three hours.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, đội ngũ kỹ thuật sẽ đã điều chỉnh ánh sáng bảng hiệu trong hơn ba giờ.
Phủ định
They won't have been updating the marquee with new show information by the end of the week.
Họ sẽ không cập nhật bảng hiệu với thông tin chương trình mới trước cuối tuần đâu.
Nghi vấn
Will the theater have been displaying the same movie title on its marquee for a month by next week?
Liệu rạp chiếu phim sẽ đã hiển thị cùng một tựa phim trên bảng hiệu của nó trong một tháng vào tuần tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)