canopy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm che cố định hoặc giữ phía trên giường, ngai vàng hoặc người để che chắn hoặc trang trí.
Definition (English Meaning)
A covering fixed or held over a bed, throne, or person for shelter or decoration.
Ví dụ Thực tế với 'Canopy'
-
"The wedding took place under a floral canopy."
"Đám cưới diễn ra dưới một mái che hoa."
-
"They relaxed in the shade of the tree's canopy."
"Họ thư giãn dưới bóng râm của tán cây."
-
"The explorer studied the rainforest canopy from a high platform."
"Nhà thám hiểm nghiên cứu tầng tán rừng mưa từ một bệ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: canopy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của 'canopy' là một cấu trúc che phủ, thường làm từ vải hoặc vật liệu khác, được sử dụng để bảo vệ hoặc trang trí. Trong kiến trúc, nó chỉ phần mái che nhô ra. Trong thực vật học, nó chỉ tầng trên cùng của tán lá rừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' và 'beneath' được dùng để chỉ vị trí bên dưới tán cây hoặc mái che. Ví dụ: 'They sought shelter under the canopy of the tree.' (Họ tìm nơi trú ẩn dưới tán cây.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canopy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vibrant canopy, a mosaic of green and gold, filtered the sunlight onto the forest floor.
|
Tán cây rực rỡ, một bức tranh khảm màu xanh lá cây và vàng, lọc ánh sáng mặt trời xuống sàn rừng. |
| Phủ định |
Without a substantial canopy, the seedlings, delicate and vulnerable, had little chance of survival.
|
Nếu không có một tán cây đáng kể, những cây con, mỏng manh và dễ bị tổn thương, sẽ có ít cơ hội sống sót. |
| Nghi vấn |
Is that a natural canopy, carefully shaped by the wind, or was it created by human intervention?
|
Đó có phải là một tán cây tự nhiên, được gió tạo hình cẩn thận, hay nó được tạo ra bởi sự can thiệp của con người? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lush rainforest has a dense canopy that provides shade for the forest floor.
|
Khu rừng nhiệt đới tươi tốt có một tán cây rậm rạp, tạo bóng mát cho mặt đất rừng. |
| Phủ định |
The storm didn't damage the canopy of the trees.
|
Cơn bão đã không làm hư hại tán cây của những cây. |
| Nghi vấn |
What kind of animals live in the canopy of the rainforest?
|
Loại động vật nào sống trong tán cây của rừng nhiệt đới? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The picnic table is under the canopy.
|
Bàn ăn ngoài trời ở dưới mái che. |
| Phủ định |
Isn't that a beautiful canopy over the garden?
|
Đó không phải là một mái che tuyệt đẹp trên khu vườn sao? |
| Nghi vấn |
Is there a canopy of trees in the rainforest?
|
Có tán cây nào trong rừng mưa không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers have discovered a diverse ecosystem thriving under the dense rainforest canopy.
|
Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một hệ sinh thái đa dạng phát triển mạnh mẽ dưới tán rừng mưa nhiệt đới dày đặc. |
| Phủ định |
The construction workers have not removed the protective canopy yet.
|
Công nhân xây dựng vẫn chưa tháo dỡ mái che bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Has the artist installed the canopy over the sculpture?
|
Họa sĩ đã lắp đặt mái che lên trên tác phẩm điêu khắc chưa? |