martinet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martinet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người vô cùng kỷ luật, đặc biệt trong quân đội; một người cứng nhắc tuân thủ các phương pháp hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
A strict disciplinarian, especially in the armed forces; someone who stubbornly adheres to methods or rules.
Ví dụ Thực tế với 'Martinet'
-
"The coach was a martinet who demanded absolute obedience from his players."
"Huấn luyện viên là một người vô cùng kỷ luật, người đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối từ các cầu thủ của mình."
-
"His father was a martinet who insisted on strict rules at all times."
"Cha anh ta là một người vô cùng kỷ luật, người luôn khăng khăng đòi hỏi các quy tắc nghiêm ngặt."
-
"She accused her boss of being a martinet."
"Cô ấy buộc tội sếp của mình là một người quá khắt khe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Martinet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: martinet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Martinet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'martinet' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người quá khắt khe, cứng nhắc, và thường lạm dụng quyền lực để áp đặt kỷ luật một cách thái quá. Nó không đơn thuần chỉ là người nghiêm khắc, mà còn mang sắc thái độc đoán, bảo thủ. Khác với 'disciplinarian' (người có kỷ luật) vốn trung lập hơn, 'martinet' luôn hàm ý sự khó chịu và bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Martinet'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is a martinet who demands absolute punctuality.
|
Người quản lý là một người rất nghiêm khắc, người đòi hỏi sự đúng giờ tuyệt đối. |
| Phủ định |
She is not a martinet, preferring a more collaborative approach.
|
Cô ấy không phải là một người quá khắt khe, mà thích một cách tiếp cận hợp tác hơn. |
| Nghi vấn |
Is he a martinet who insists on every detail being perfect?
|
Có phải anh ấy là một người quá khắt khe, người luôn đòi hỏi mọi chi tiết phải hoàn hảo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her boss was a martinet and expected everyone to follow the rules strictly.
|
Cô ấy nói rằng sếp của cô ấy là một người rất nguyên tắc và mong đợi mọi người tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
He told me that his father was not a martinet, but he still valued discipline.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bố anh ấy không phải là một người quá nguyên tắc, nhưng ông vẫn coi trọng kỷ luật. |
| Nghi vấn |
She asked if the new teacher was a martinet.
|
Cô ấy hỏi liệu giáo viên mới có phải là một người quá nguyên tắc hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our new manager is a martinet who demands absolute obedience.
|
Quản lý mới của chúng tôi là một người rất nghiêm khắc, đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối. |
| Phủ định |
She isn't a martinet; she values collaboration and creativity in her team.
|
Cô ấy không phải là một người nghiêm khắc; cô ấy coi trọng sự hợp tác và sáng tạo trong nhóm của mình. |
| Nghi vấn |
Is he a martinet, or does he simply have high standards for his employees?
|
Anh ấy có phải là một người nghiêm khắc không, hay anh ấy chỉ có tiêu chuẩn cao cho nhân viên của mình? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drill sergeant was being a martinet, constantly yelling at the recruits.
|
Trung sĩ huấn luyện đang tỏ ra là một người rất nghiêm khắc, liên tục la hét vào các tân binh. |
| Phủ định |
She wasn't being a martinet; she was just trying to maintain order.
|
Cô ấy không hề tỏ ra quá nghiêm khắc; cô ấy chỉ đang cố gắng duy trì trật tự. |
| Nghi vấn |
Was he being a martinet when he made everyone do push-ups in the rain?
|
Có phải anh ta đã quá nghiêm khắc khi bắt mọi người chống đẩy dưới mưa không? |