(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maser
C1

maser

noun

Nghĩa tiếng Việt

maser bộ khuếch đại vi sóng lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị tạo ra sóng điện từ kết hợp thông qua khuếch đại bằng bức xạ cưỡng bức.

Definition (English Meaning)

A device that produces coherent electromagnetic waves through amplification by stimulated emission.

Ví dụ Thực tế với 'Maser'

  • "The maser is used in atomic clocks to provide a stable frequency reference."

    "Maser được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử để cung cấp một tham chiếu tần số ổn định."

  • "Maser technology has applications in radio astronomy."

    "Công nghệ maser có các ứng dụng trong thiên văn học vô tuyến."

  • "Cosmic masers can be used to trace star formation in distant galaxies."

    "Maser vũ trụ có thể được sử dụng để theo dõi sự hình thành sao trong các thiên hà xa xôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

laser(laser (thiết bị khuếch đại ánh sáng bằng bức xạ cưỡng bức))
microwave(vi sóng)
amplification(khuếch đại) stimulated emission(bức xạ cưỡng bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Maser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Maser là tiền thân của laser. Điểm khác biệt chính là maser hoạt động ở vùng vi sóng của quang phổ điện từ, trong khi laser hoạt động ở vùng ánh sáng khả kiến, tia cực tím, hoặc tia hồng ngoại. Maser sử dụng nguyên tắc khuếch đại tương tự như laser, nhưng ở tần số thấp hơn. Thuật ngữ 'maser' ban đầu là viết tắt của 'Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Maser with': thường dùng để mô tả maser có các tính năng cụ thể. 'Maser in': thường dùng để chỉ ứng dụng hoặc bối cảnh mà maser được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maser'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist uses a maser to amplify the microwave signal.
Nhà khoa học sử dụng maser để khuếch đại tín hiệu vi sóng.
Phủ định
The device does not utilize a maser for signal enhancement.
Thiết bị này không sử dụng maser để tăng cường tín hiệu.
Nghi vấn
Does the experiment require a maser for accurate measurements?
Thí nghiệm có yêu cầu maser để đo đạc chính xác không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maser amplifies microwave signals, doesn't it?
Maser khuếch đại tín hiệu vi sóng, phải không?
Phủ định
The maser isn't used in every microwave oven, is it?
Maser không được sử dụng trong mọi lò vi sóng, phải không?
Nghi vấn
A maser is a type of microwave amplifier, isn't it?
Maser là một loại bộ khuếch đại vi sóng, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maser's frequency is extremely precise.
Tần số của maser cực kỳ chính xác.
Phủ định
The maser's stability isn't affected by temperature.
Độ ổn định của maser không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
Nghi vấn
Is the maser's output power sufficient for the experiment?
Công suất đầu ra của maser có đủ cho thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)