stimulated emission
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulated emission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một photon tới có tần số cụ thể có thể tương tác với một nguyên tử bị kích thích (hoặc thực thể phân tử bị kích thích khác), khiến nó giảm xuống mức năng lượng thấp hơn. Năng lượng được giải phóng chuyển thành một photon mới được tạo ra, photon này có cùng pha, phân cực và hướng di chuyển với photon tới.
Definition (English Meaning)
The process by which an incoming photon of a specific frequency can interact with an excited atom (or other excited molecular entity), causing it to drop to a lower energy level. The liberated energy transfers into a newly generated photon which shares the same phase, polarization, and direction of travel as the incident photon.
Ví dụ Thực tế với 'Stimulated emission'
-
"The operation of a laser depends critically on stimulated emission."
"Hoạt động của laser phụ thuộc rất lớn vào sự phát xạ cưỡng bức."
-
"Stimulated emission is essential for the amplification of light in a laser."
"Phát xạ cưỡng bức là điều cần thiết cho việc khuếch đại ánh sáng trong laser."
-
"The probability of stimulated emission is directly proportional to the intensity of the incident radiation."
"Xác suất phát xạ cưỡng bức tỉ lệ thuận với cường độ của bức xạ tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulated emission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stimulated emission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stimulated emission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stimulated emission là một khái niệm cơ bản trong vật lý laser. Nó trái ngược với 'spontaneous emission' (phát xạ tự phát), trong đó một photon được phát ra ngẫu nhiên mà không cần sự kích thích từ bên ngoài. Điểm khác biệt chính là stimulated emission tạo ra các photon có cùng thuộc tính (coherence), điều này rất quan trọng cho hoạt động của laser.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ cái gì *thuộc về* stimulated emission. Ví dụ: 'The theory of stimulated emission.'
by: Sử dụng để chỉ tác nhân *gây ra* stimulated emission. Ví dụ: 'Stimulated emission by photons.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulated emission'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stimulated emission is the process by which an incoming photon of a specific frequency can trigger the emission of another photon.
|
Phát xạ cưỡng bức là quá trình mà một photon tới có tần số cụ thể có thể kích hoạt sự phát xạ của một photon khác. |
| Phủ định |
Stimulated emission doesn't occur spontaneously; it requires an incoming photon to initiate the process.
|
Phát xạ cưỡng bức không xảy ra tự phát; nó đòi hỏi một photon tới để khởi đầu quá trình. |
| Nghi vấn |
How does stimulated emission contribute to the amplification of light in a laser?
|
Phát xạ cưỡng bức đóng góp như thế nào vào sự khuếch đại ánh sáng trong một laser? |