(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maslow's hierarchy
C1

maslow's hierarchy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tháp nhu cầu Maslow hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maslow's hierarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết trong tâm lý học được đề xuất bởi Abraham Maslow, phác thảo năm loại nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ bậc, từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến tự hiện thực hóa.

Definition (English Meaning)

A theory in psychology proposed by Abraham Maslow, outlining five categories of human needs arranged in a hierarchy, from basic physiological needs to self-actualization.

Ví dụ Thực tế với 'Maslow's hierarchy'

  • "Maslow's hierarchy suggests that basic needs must be met before individuals can pursue self-actualization."

    "Thứ bậc nhu cầu của Maslow gợi ý rằng các nhu cầu cơ bản phải được đáp ứng trước khi cá nhân có thể theo đuổi sự tự hiện thực hóa."

  • "The company used Maslow's hierarchy to understand their employees' motivations."

    "Công ty đã sử dụng hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow để hiểu động lực của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maslow's hierarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

needs hierarchy(hệ thống cấp bậc nhu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

self-actualization(tự hiện thực hóa)
physiological needs(nhu cầu sinh lý)
esteem needs(nhu cầu được kính trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Maslow's hierarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cấp độ nhu cầu mà con người cần đạt được để đạt được sự thỏa mãn và hạnh phúc. Thứ bậc này bao gồm: nhu cầu sinh lý (physiological needs), nhu cầu an toàn (safety needs), nhu cầu yêu thương và thuộc về (love and belonging needs), nhu cầu được kính trọng (esteem needs) và nhu cầu tự hiện thực hóa (self-actualization needs). Lưu ý 'Maslow's' là dạng sở hữu cách, chỉ sự liên quan đến Abraham Maslow.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của thứ bậc: 'the hierarchy of needs' (thứ bậc của các nhu cầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maslow's hierarchy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)