(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass market fashion
B2

mass market fashion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời trang đại chúng thời trang bình dân thời trang thị trường đại trà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass market fashion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo và phụ kiện được thiết kế và sản xuất với số lượng lớn và bán với giá cả phải chăng cho một lượng lớn người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

Clothing and accessories designed and produced in large quantities and sold at affordable prices to a wide range of consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Mass market fashion'

  • "The rise of fast fashion has greatly influenced the mass market fashion industry."

    "Sự trỗi dậy của thời trang nhanh đã ảnh hưởng rất lớn đến ngành thời trang đại chúng."

  • "Mass market fashion brands often release new collections every season."

    "Các thương hiệu thời trang đại chúng thường phát hành các bộ sưu tập mới mỗi mùa."

  • "The accessibility of mass market fashion has made it easier for people to express their personal style."

    "Sự dễ tiếp cận của thời trang đại chúng đã giúp mọi người dễ dàng thể hiện phong cách cá nhân hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass market fashion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fast fashion(thời trang nhanh)
ready-to-wear fashion(thời trang may sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trend(xu hướng)
retail(bán lẻ)
consumer(người tiêu dùng)
affordable(phải chăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Mass market fashion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Mass market fashion" tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm thời trang theo xu hướng, dễ tiếp cận với đại chúng. Nó thường liên quan đến sản xuất nhanh, giá rẻ và phân phối rộng rãi. So với "high fashion" (thời trang cao cấp), "mass market fashion" ít độc quyền hơn và hướng đến nhu cầu hàng ngày của nhiều người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass market fashion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)