(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass market
B2

mass market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường đại chúng thị trường hàng loạt thị trường phổ thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường đại chúng, thị trường hàng loạt, thị trường dành cho số lượng lớn người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

The market for goods produced on a large scale for a large number of people.

Ví dụ Thực tế với 'Mass market'

  • "The company aims to launch a product that appeals to the mass market."

    "Công ty nhắm đến việc tung ra một sản phẩm thu hút thị trường đại chúng."

  • "Mass market products are usually cheaper than luxury goods."

    "Các sản phẩm dành cho thị trường đại chúng thường rẻ hơn hàng xa xỉ."

  • "The company's marketing strategy focuses on reaching the mass market."

    "Chiến lược tiếp thị của công ty tập trung vào việc tiếp cận thị trường đại chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass market'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general market(thị trường chung)
popular market(thị trường phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consumer goods(hàng tiêu dùng)
market share(thị phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mass market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một phân khúc thị trường lớn, bao gồm nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, thường có nhu cầu và sở thích tương đồng. Các sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến thị trường đại chúng thường có giá cả phải chăng và được phân phối rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

`in`: Sử dụng khi đề cập đến sự hiện diện hoặc hoạt động trong thị trường đại chúng. Ví dụ: 'Their products are successful in the mass market'. `for`: Sử dụng khi đề cập đến đối tượng mục tiêu của thị trường. Ví dụ: 'This product is designed for the mass market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass market'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company targets the mass market is evident in its advertising campaigns.
Việc công ty nhắm đến thị trường đại chúng là điều hiển nhiên trong các chiến dịch quảng cáo của mình.
Phủ định
Whether the product will appeal to the mass market is not yet known.
Liệu sản phẩm có hấp dẫn thị trường đại chúng hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Whether the product is designed for the mass-market is a key consideration for the design team.
Việc sản phẩm được thiết kế cho thị trường đại chúng hay không là một cân nhắc quan trọng đối với nhóm thiết kế.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To succeed in the mass market, companies need to understand consumer behavior.
Để thành công trên thị trường đại chúng, các công ty cần hiểu hành vi của người tiêu dùng.
Phủ định
It's not to say that niche products can't be successful, but the mass market offers a larger potential audience.
Không phải nói rằng các sản phẩm ngách không thể thành công, nhưng thị trường đại chúng mang lại một lượng khán giả tiềm năng lớn hơn.
Nghi vấn
Why do companies want to target the mass market instead of focusing on smaller, more specialized segments?
Tại sao các công ty muốn nhắm mục tiêu vào thị trường đại chúng thay vì tập trung vào các phân khúc nhỏ hơn, chuyên biệt hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)