(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer
B2

consumer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tiêu dùng khách hàng tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tiêu dùng, người mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cá nhân.

Definition (English Meaning)

A person who purchases goods and services for personal use.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer'

  • "The government is keen to protect the interests of consumers."

    "Chính phủ rất muốn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng."

  • "Consumers are increasingly concerned about the environmental impact of their purchases."

    "Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động môi trường từ những món hàng họ mua."

  • "Advertising plays a crucial role in influencing consumer behavior."

    "Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consumer' nhấn mạnh vai trò của người sử dụng cuối cùng trong chuỗi cung ứng. Nó khác với 'customer' (khách hàng) ở chỗ customer có thể mua hàng cho người khác sử dụng. Ví dụ, một công ty mua nguyên liệu thô là customer của nhà cung cấp, nhưng không phải là consumer của nguyên liệu đó (mà là người mua sản phẩm cuối cùng được làm từ nguyên liệu đó).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'consumer of' thường được dùng để chỉ người tiêu dùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: consumer of electricity). 'consumer for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích tiêu dùng (ví dụ: a product designed for the consumer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)