(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ niche market
B2

niche market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường ngách phân khúc thị trường ngách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Niche market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân khúc nhỏ của một thị trường lớn hơn, với các nhu cầu và đặc điểm cụ thể khiến nó trở nên khác biệt.

Definition (English Meaning)

A small segment of a larger market, with specific needs and characteristics that make it distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Niche market'

  • "The company found success by focusing on a niche market for handmade jewelry."

    "Công ty đã thành công nhờ tập trung vào một thị trường ngách dành cho đồ trang sức thủ công."

  • "Vegan cosmetics are a growing niche market."

    "Mỹ phẩm thuần chay là một thị trường ngách đang phát triển."

  • "They identified a niche market for personalized gifts."

    "Họ đã xác định được một thị trường ngách cho quà tặng cá nhân hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Niche market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: niche market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Niche market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'niche market' nhấn mạnh vào tính chuyên biệt và hẹp. Nó khác với 'target market' (thị trường mục tiêu), vốn rộng hơn và có thể bao gồm nhiều niche market khác nhau. Một niche market thường ít cạnh tranh hơn nhưng cũng có tiềm năng tăng trưởng hạn chế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In a niche market’ dùng để chỉ hoạt động trong một thị trường ngách cụ thể. Ví dụ: ‘The company specializes in a niche market for organic pet food.’ ‘For a niche market’ dùng để chỉ việc nhắm đến hoặc phục vụ một thị trường ngách cụ thể. Ví dụ: ‘This product is designed for a niche market of vintage car enthusiasts.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Niche market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)