market share
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market share'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trăm tổng doanh số bán hàng trên thị trường mà một thương hiệu, sản phẩm hoặc công ty chiếm được.
Definition (English Meaning)
The percentage of total sales volume in a market captured by a brand, product, or company.
Ví dụ Thực tế với 'Market share'
-
"The company is aiming to increase its market share in Asia."
"Công ty đang nhắm mục tiêu tăng thị phần của mình ở châu Á."
-
"Our market share has grown significantly this year."
"Thị phần của chúng tôi đã tăng trưởng đáng kể trong năm nay."
-
"The company lost market share to its competitors."
"Công ty đã mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market share'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market share
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market share'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'market share' được sử dụng để đo lường sự thành công tương đối của một công ty so với các đối thủ cạnh tranh. Nó thường được biểu thị bằng phần trăm và được tính bằng cách chia doanh số bán hàng của công ty cho tổng doanh số bán hàng của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Việc gia tăng market share thường là mục tiêu quan trọng của các doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về market share trong một thị trường cụ thể (ví dụ: 'market share in the smartphone market'). Sử dụng 'of' khi nói về market share của một công ty (ví dụ: 'market share of Apple').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market share'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company invested heavily in advertising, their market share increased significantly.
|
Bởi vì công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo, thị phần của họ đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Although they launched a new product, their market share did not improve, because of intense competition.
|
Mặc dù họ đã tung ra một sản phẩm mới, thị phần của họ không cải thiện, vì sự cạnh tranh gay gắt. |
| Nghi vấn |
If we lower our prices, will our market share grow, or will our competitors follow suit?
|
Nếu chúng ta giảm giá, thị phần của chúng ta sẽ tăng trưởng, hay các đối thủ cạnh tranh của chúng ta sẽ làm theo? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Increasing market share is crucial for the company's long-term success.
|
Việc tăng thị phần là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của công ty. |
| Phủ định |
The company cannot risk losing market share by failing to innovate.
|
Công ty không thể mạo hiểm mất thị phần bằng cách không đổi mới. |
| Nghi vấn |
Is maintaining market share a top priority for the marketing team this quarter?
|
Liệu việc duy trì thị phần có phải là ưu tiên hàng đầu của đội ngũ marketing trong quý này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's primary goal is clear: increase its market share.
|
Mục tiêu chính của công ty rất rõ ràng: tăng thị phần của mình. |
| Phủ định |
Despite their efforts, they failed to achieve their target: they didn't increase their market share.
|
Mặc dù đã nỗ lực, họ vẫn không đạt được mục tiêu của mình: họ đã không tăng thị phần của mình. |
| Nghi vấn |
Is there a critical factor affecting the company's growth: market share?
|
Có yếu tố quan trọng nào ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của công ty không: thị phần? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invested more in marketing, we would significantly increase our market share.
|
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào marketing, chúng ta sẽ tăng đáng kể thị phần của mình. |
| Phủ định |
If the competitor didn't launch a new product, our market share wouldn't decline.
|
Nếu đối thủ cạnh tranh không tung ra sản phẩm mới, thị phần của chúng ta sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Would the company be more profitable if its market share were larger?
|
Công ty có lợi nhuận cao hơn nếu thị phần của nó lớn hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's market share increased after the new marketing campaign.
|
Thị phần của công ty đã tăng lên sau chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
My competitor's market share hasn't changed despite their efforts.
|
Thị phần của đối thủ cạnh tranh của tôi vẫn chưa thay đổi mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Is Amazon's market share in online retail still the largest?
|
Thị phần của Amazon trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến có còn lớn nhất không? |