(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matriarch
C1

matriarch

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đứng đầu gia đình (nữ) bà tổ mẹ cả nữ tộc trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matriarch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ đứng đầu một gia đình hoặc bộ tộc.

Definition (English Meaning)

A woman who is the head of a family or tribe.

Ví dụ Thực tế với 'Matriarch'

  • "The matriarch of the family always made sure everyone was taken care of."

    "Người đứng đầu gia đình luôn đảm bảo rằng mọi người đều được chăm sóc."

  • "She was the matriarch of a large and influential family."

    "Bà là người đứng đầu của một gia đình lớn và có ảnh hưởng."

  • "The matriarch's decisions were respected by everyone in the village."

    "Các quyết định của người đứng đầu được mọi người trong làng tôn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matriarch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: matriarch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

female leader(nữ lãnh đạo)
chieftainess(nữ tù trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lineage(dòng dõi)
clan(gia tộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Matriarch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matriarch' thường dùng để chỉ người phụ nữ lớn tuổi nhất và có quyền lực lớn nhất trong gia đình hoặc cộng đồng. Nó mang ý nghĩa về sự lãnh đạo, kinh nghiệm và sự tôn trọng mà người đó nhận được. Khác với 'mother', 'matriarch' nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và quyền lực, không chỉ đơn thuần là mối quan hệ mẹ con. So sánh với 'patriarch' (người đàn ông đứng đầu), 'matriarch' thể hiện sự tương phản về giới tính trong vai trò lãnh đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Matriarch of (the family/tribe/clan)': Diễn tả người phụ nữ là người đứng đầu của gia đình/bộ tộc/gia tộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matriarch'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the matriarch made all the important decisions was known to everyone.
Việc người nữ tộc trưởng đưa ra mọi quyết định quan trọng đã được mọi người biết đến.
Phủ định
Whether the matriarch would approve the merger was not clear at the time.
Liệu người nữ tộc trưởng có chấp thuận việc sáp nhập hay không vào thời điểm đó vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Who the new matriarch will be is a matter of great speculation.
Ai sẽ là nữ tộc trưởng mới là một vấn đề được đồn đoán rất nhiều.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The matriarch of the family made all the important decisions.
Người đứng đầu gia đình đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
Phủ định
She wasn't the matriarch, but she was still highly respected.
Cô ấy không phải là người đứng đầu, nhưng cô ấy vẫn được kính trọng.
Nghi vấn
Is she the matriarch of this organization?
Cô ấy có phải là người đứng đầu của tổ chức này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the family needs guidance, the matriarch provides it.
Nếu gia đình cần sự hướng dẫn, người phụ nữ gia trưởng sẽ cung cấp nó.
Phủ định
When the matriarch doesn't approve, the children don't argue.
Khi người phụ nữ gia trưởng không chấp thuận, con cái không tranh cãi.
Nghi vấn
If the family faces a problem, does the matriarch offer a solution?
Nếu gia đình đối mặt với một vấn đề, người phụ nữ gia trưởng có đưa ra giải pháp không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The matriarch of the family makes all the important decisions.
Người phụ nữ lớn tuổi nhất trong gia đình đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
Phủ định
She isn't the matriarch, her younger sister is.
Cô ấy không phải là người phụ nữ lớn tuổi nhất, mà là em gái của cô ấy.
Nghi vấn
Is she the matriarch of the clan?
Cô ấy có phải là người phụ nữ lớn tuổi nhất của gia tộc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother was the matriarch of our family.
Bà tôi là người đứng đầu gia tộc của chúng tôi.
Phủ định
She was not a typical matriarch, as she always listened to everyone's opinions.
Bà ấy không phải là một người đứng đầu gia tộc điển hình, vì bà ấy luôn lắng nghe ý kiến của mọi người.
Nghi vấn
Was she considered the matriarch before her mother passed away?
Bà ấy có được coi là người đứng đầu gia tộc trước khi mẹ bà qua đời không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family has been considering the matriarch's wishes when making important decisions.
Gia đình đã và đang cân nhắc nguyện vọng của người phụ nữ lớn tuổi nhất trong gia đình khi đưa ra các quyết định quan trọng.
Phủ định
The younger generation hasn't been respecting the matriarch's authority as much as they used to.
Thế hệ trẻ không tôn trọng quyền lực của người phụ nữ lớn tuổi nhất trong gia đình nhiều như trước đây.
Nghi vấn
Has the community been relying on the matriarch's wisdom for guidance during these challenging times?
Liệu cộng đồng có đang dựa vào sự khôn ngoan của người phụ nữ lớn tuổi nhất trong gia đình để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)