(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matrilineality
C1

matrilineality

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ mẫu hệ hệ thống mẫu hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matrilineality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ mẫu hệ; sự truy nguyên dòng dõi thông qua dòng nữ.

Definition (English Meaning)

The tracing of descent through the female line.

Ví dụ Thực tế với 'Matrilineality'

  • "In many Native American cultures, matrilineality determined clan membership and inheritance."

    "Trong nhiều nền văn hóa của người Mỹ bản địa, chế độ mẫu hệ quyết định tư cách thành viên gia tộc và quyền thừa kế."

  • "Anthropologists study societies with matrilineality."

    "Các nhà nhân chủng học nghiên cứu các xã hội có chế độ mẫu hệ."

  • "Matrilineality is a significant feature of certain ethnic groups in Southeast Asia."

    "Chế độ mẫu hệ là một đặc điểm quan trọng của một số nhóm dân tộc ở Đông Nam Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matrilineality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

matriarchal descent(sự kế thừa theo chế độ mẫu hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

patrilineality(chế độ phụ hệ)

Từ liên quan (Related Words)

lineage(dòng dõi)
descent(sự truyền đời)
kinship(quan hệ họ hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân học Xã hội học Nghiên cứu Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Matrilineality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Matrilineality là một hệ thống xã hội trong đó dòng dõi và quyền thừa kế được truyền qua dòng họ mẹ. Điều này khác với patrilineality (chế độ phụ hệ), nơi dòng dõi được truyền qua dòng họ cha. Cần phân biệt matrilineality với matriarchy (chế độ mẫu quyền), trong đó phụ nữ nắm giữ quyền lực chính trị và xã hội. Matrilineality chỉ liên quan đến việc truyền dòng dõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In matrilineality' dùng để chỉ một xã hội hoặc hệ thống tuân theo chế độ mẫu hệ. 'Of matrilineality' thường dùng để mô tả các đặc điểm hoặc khía cạnh của chế độ mẫu hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matrilineality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)