(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matrimonial
C1

matrimonial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hôn nhân liên quan đến hôn nhân vấn đề hôn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matrimonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hôn nhân hoặc trạng thái kết hôn.

Definition (English Meaning)

Relating to marriage or the state of being married.

Ví dụ Thực tế với 'Matrimonial'

  • "The couple faced complex matrimonial issues during their divorce."

    "Cặp đôi phải đối mặt với những vấn đề hôn nhân phức tạp trong quá trình ly hôn của họ."

  • "The matrimonial home was a key asset in the divorce settlement."

    "Ngôi nhà hôn nhân là một tài sản quan trọng trong thỏa thuận ly hôn."

  • "Matrimonial law governs the rights and responsibilities of married couples."

    "Luật hôn nhân điều chỉnh các quyền và trách nhiệm của các cặp vợ chồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matrimonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: matrimonial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marital(thuộc về hôn nhân)
nuptial(thuộc về lễ cưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(độc thân)
unmarried(chưa kết hôn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Matrimonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matrimonial' thường được dùng để mô tả những vấn đề pháp lý, tài sản, hoặc các khía cạnh khác liên quan đến hôn nhân. Không nên nhầm lẫn với 'marital', mặc dù chúng có nghĩa tương tự, 'matrimonial' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding in relation to

'matrimonial regarding' nhấn mạnh sự liên quan đến một chủ đề cụ thể trong hôn nhân (ví dụ: 'matrimonial regarding assets'). 'matrimonial in relation to' cũng chỉ mối liên hệ, nhưng có thể rộng hơn (ví dụ: 'matrimonial in relation to legal procedures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matrimonial'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had hoped for a matrimonial alliance that would strengthen their kingdom.
Họ đã hy vọng vào một liên minh hôn nhân mà sẽ củng cố vương quốc của họ.
Phủ định
She had not considered the matrimonial implications of her decision before eloping.
Cô ấy đã không xem xét những hệ quả hôn nhân từ quyết định của mình trước khi bỏ trốn.
Nghi vấn
Had they already signed the matrimonial documents before the argument?
Họ đã ký các văn bản hôn nhân trước khi cuộc tranh cãi xảy ra phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The matrimonial website helped many couples find each other last year.
Trang web hôn nhân đã giúp nhiều cặp đôi tìm thấy nhau vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't discuss matrimonial matters during their first date.
Họ đã không thảo luận về các vấn đề hôn nhân trong buổi hẹn hò đầu tiên của họ.
Nghi vấn
Did the matrimonial agency successfully match them?
Cơ quan hôn nhân có ghép đôi họ thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)