(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prenuptial agreement
C1

prenuptial agreement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận tiền hôn nhân hợp đồng tiền hôn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prenuptial agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận được lập bởi một cặp đôi trước khi kết hôn liên quan đến quyền sở hữu tài sản riêng của mỗi người trong trường hợp hôn nhân đổ vỡ.

Definition (English Meaning)

An agreement made by a couple before they marry concerning the ownership of their respective assets should the marriage fail.

Ví dụ Thực tế với 'Prenuptial agreement'

  • "They signed a prenuptial agreement to protect their assets."

    "Họ đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản của mình."

  • "The judge upheld the prenuptial agreement."

    "Thẩm phán đã phê chuẩn thỏa thuận tiền hôn nhân."

  • "It is advisable to seek legal advice before signing a prenuptial agreement."

    "Nên tìm kiếm tư vấn pháp lý trước khi ký thỏa thuận tiền hôn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prenuptial agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prenuptial agreement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Prenuptial agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thỏa thuận này nhằm mục đích bảo vệ tài sản của mỗi bên, đặc biệt trong trường hợp ly hôn. Nó có thể bao gồm các điều khoản về phân chia tài sản, cấp dưỡng, và các vấn đề tài chính khác. Prenuptial agreement thường được sử dụng khi một hoặc cả hai bên đã có tài sản đáng kể trước khi kết hôn hoặc có mong muốn bảo vệ tài sản thừa kế trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

* to: chỉ đối tượng tác động, ví dụ: "subject to the prenuptial agreement" (chịu sự chi phối của thỏa thuận tiền hôn nhân).
* in: chỉ phạm vi, ví dụ: "clauses in the prenuptial agreement" (các điều khoản trong thỏa thuận tiền hôn nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prenuptial agreement'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they discussed a prenuptial agreement before their wedding, they would feel more secure about their financial future.
Nếu họ thảo luận về thỏa thuận tiền hôn nhân trước đám cưới, họ sẽ cảm thấy an tâm hơn về tương lai tài chính của mình.
Phủ định
If she didn't insist on a prenuptial agreement, he might not have felt so much pressure during the engagement.
Nếu cô ấy không khăng khăng đòi một thỏa thuận tiền hôn nhân, anh ấy có lẽ đã không cảm thấy nhiều áp lực như vậy trong thời gian đính hôn.
Nghi vấn
Would you be more comfortable marrying him if you had a prenuptial agreement in place?
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn khi kết hôn với anh ấy nếu bạn có một thỏa thuận tiền hôn nhân?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
What benefits does a prenuptial agreement offer both parties involved?
Thỏa thuận tiền hôn nhân mang lại lợi ích gì cho cả hai bên liên quan?
Phủ định
Why wouldn't a couple consider drawing up a prenuptial agreement before getting married?
Tại sao một cặp đôi lại không cân nhắc việc soạn thảo một thỏa thuận tiền hôn nhân trước khi kết hôn?
Nghi vấn
Under what circumstances would a court invalidate a prenuptial agreement?
Trong những trường hợp nào tòa án sẽ vô hiệu hóa thỏa thuận tiền hôn nhân?
(Vị trí vocab_tab4_inline)