(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maul
C1

maul

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cào xé xé xác chỉ trích gay gắt làm tơi tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vết thương do động vật gây ra bằng cách cào hoặc xé vào người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

An injury caused by an animal clawing or tearing at a person or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Maul'

  • "The hiker suffered severe mauls from the bear attack."

    "Người đi bộ đường dài bị những vết thương nghiêm trọng do gấu tấn công."

  • "The bear mauled the camper."

    "Con gấu đã tấn công người cắm trại."

  • "The project was mauled by the new manager."

    "Dự án đã bị người quản lý mới làm hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maul
  • Verb: maul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
defend(phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

bite(cắn)
scratch(cào xước)
tear(xé)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Maul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vết thương nghiêm trọng do động vật lớn như gấu, sư tử, hổ gây ra. Mang sắc thái bạo lực và gây tổn thương nặng nề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maul'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear seemed to maul the hiker without warning.
Con gấu dường như đã tấn công người đi bộ đường dài mà không báo trước.
Phủ định
They decided not to maul the captured animal.
Họ quyết định không tấn công con vật bị bắt.
Nghi vấn
Why would a dog want to maul a stranger?
Tại sao một con chó lại muốn tấn công một người lạ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear will maul anyone who gets too close to her cubs.
Con gấu sẽ tấn công bất cứ ai đến quá gần đàn con của nó.
Phủ định
The zookeepers ensured that the lions would not maul the visitors.
Các nhân viên sở thú đảm bảo rằng những con sư tử sẽ không tấn công khách tham quan.
Nghi vấn
Did the dog maul the intruder?
Con chó có tấn công kẻ xâm nhập không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Do maul the intruder if he threatens your family!
Hãy tấn công kẻ xâm nhập nếu hắn đe dọa gia đình bạn!
Phủ định
Don't maul the kittens, they're harmless!
Đừng cắn xé những chú mèo con, chúng vô hại!
Nghi vấn
Please, maul the old couch!
Làm ơn cắn xé cái ghế sofa cũ đi!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear mauled the hiker, didn't it?
Con gấu đã cào cấu người đi bộ đường dài, phải không?
Phủ định
The dog didn't maul the child, did it?
Con chó đã không cào cấu đứa trẻ, phải không?
Nghi vấn
The lion will maul its prey, won't it?
Con sư tử sẽ cào cấu con mồi của nó, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear will maul anyone who gets too close to her cubs.
Con gấu sẽ tấn công bất cứ ai đến quá gần đàn con của nó.
Phủ định
The dog did not maul the mailman, despite his barking.
Con chó đã không tấn công người đưa thư, mặc dù nó sủa.
Nghi vấn
Will the lion maul the zookeeper if he enters the enclosure?
Liệu con sư tử có tấn công người quản lý vườn thú nếu anh ta vào chuồng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The circus used to have a bear that would maul dummies for the audience.
Rạp xiếc từng có một con gấu hay cắn xé hình nộm cho khán giả xem.
Phủ định
He didn't use to maul other players during rugby matches.
Anh ấy đã từng không tấn công thô bạo những người chơi khác trong các trận đấu bóng bầu dục.
Nghi vấn
Did the dog use to maul the postman before training?
Con chó có hay tấn công người đưa thư trước khi được huấn luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)