maul
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết thương do động vật gây ra bằng cách cào hoặc xé vào người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
An injury caused by an animal clawing or tearing at a person or animal.
Ví dụ Thực tế với 'Maul'
-
"The hiker suffered severe mauls from the bear attack."
"Người đi bộ đường dài bị những vết thương nghiêm trọng do gấu tấn công."
-
"The bear mauled the camper."
"Con gấu đã tấn công người cắm trại."
-
"The project was mauled by the new manager."
"Dự án đã bị người quản lý mới làm hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maul
- Verb: maul
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vết thương nghiêm trọng do động vật lớn như gấu, sư tử, hổ gây ra. Mang sắc thái bạo lực và gây tổn thương nặng nề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maul'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear seemed to maul the hiker without warning.
|
Con gấu dường như đã tấn công người đi bộ đường dài mà không báo trước. |
| Phủ định |
They decided not to maul the captured animal.
|
Họ quyết định không tấn công con vật bị bắt. |
| Nghi vấn |
Why would a dog want to maul a stranger?
|
Tại sao một con chó lại muốn tấn công một người lạ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear will maul anyone who gets too close to her cubs.
|
Con gấu sẽ tấn công bất cứ ai đến quá gần đàn con của nó. |
| Phủ định |
The zookeepers ensured that the lions would not maul the visitors.
|
Các nhân viên sở thú đảm bảo rằng những con sư tử sẽ không tấn công khách tham quan. |
| Nghi vấn |
Did the dog maul the intruder?
|
Con chó có tấn công kẻ xâm nhập không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Do maul the intruder if he threatens your family!
|
Hãy tấn công kẻ xâm nhập nếu hắn đe dọa gia đình bạn! |
| Phủ định |
Don't maul the kittens, they're harmless!
|
Đừng cắn xé những chú mèo con, chúng vô hại! |
| Nghi vấn |
Please, maul the old couch!
|
Làm ơn cắn xé cái ghế sofa cũ đi! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear mauled the hiker, didn't it?
|
Con gấu đã cào cấu người đi bộ đường dài, phải không? |
| Phủ định |
The dog didn't maul the child, did it?
|
Con chó đã không cào cấu đứa trẻ, phải không? |
| Nghi vấn |
The lion will maul its prey, won't it?
|
Con sư tử sẽ cào cấu con mồi của nó, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear will maul anyone who gets too close to her cubs.
|
Con gấu sẽ tấn công bất cứ ai đến quá gần đàn con của nó. |
| Phủ định |
The dog did not maul the mailman, despite his barking.
|
Con chó đã không tấn công người đưa thư, mặc dù nó sủa. |
| Nghi vấn |
Will the lion maul the zookeeper if he enters the enclosure?
|
Liệu con sư tử có tấn công người quản lý vườn thú nếu anh ta vào chuồng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circus used to have a bear that would maul dummies for the audience.
|
Rạp xiếc từng có một con gấu hay cắn xé hình nộm cho khán giả xem. |
| Phủ định |
He didn't use to maul other players during rugby matches.
|
Anh ấy đã từng không tấn công thô bạo những người chơi khác trong các trận đấu bóng bầu dục. |
| Nghi vấn |
Did the dog use to maul the postman before training?
|
Con chó có hay tấn công người đưa thư trước khi được huấn luyện không? |