mangle
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mangle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm hỏng nghiêm trọng hoặc làm hỏng cái gì đó, đặc biệt là bằng cách nghiền nát hoặc xoắn nó.
Definition (English Meaning)
To severely damage or spoil something, especially by crushing or twisting it.
Ví dụ Thực tế với 'Mangle'
-
"His hand was badly mangled in the machine."
"Bàn tay của anh ấy đã bị máy cán nát nghiêm trọng."
-
"The car was mangled beyond recognition after the accident."
"Chiếc xe đã bị biến dạng không thể nhận ra sau vụ tai nạn."
-
"The editor mangled my article."
"Biên tập viên đã làm hỏng bài viết của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mangle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: máy cán, sự làm hỏng
- Verb: làm hỏng, cán
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mangle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự phá hủy gây ra bởi lực mạnh hoặc sự vụng về. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'damage' hoặc 'spoil', gợi ý sự biến dạng hoặc phá hủy hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mangle with' thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để gây ra sự phá hủy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mangle'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the machine malfunctioned, it would mangle any fabric fed into it, resulting in unusable material.
|
Sau khi máy gặp trục trặc, nó sẽ làm hỏng bất kỳ loại vải nào được đưa vào, dẫn đến vật liệu không sử dụng được. |
| Phủ định |
Unless you are careful with the delicate flowers, you will not mangle their petals, destroying their beauty.
|
Trừ khi bạn cẩn thận với những bông hoa mỏng manh, bạn sẽ không làm hỏng cánh hoa của chúng, phá hủy vẻ đẹp của chúng. |
| Nghi vấn |
If the printer runs out of ink, will it mangle the text, making it unreadable?
|
Nếu máy in hết mực, liệu nó có làm hỏng văn bản, khiến nó không thể đọc được không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old machine, which he tried to fix, only managed to mangle the metal sheet further.
|
Cái máy cũ, cái mà anh ấy cố gắng sửa, chỉ làm hỏng thêm tấm kim loại. |
| Phủ định |
The artist, who had a reputation for detail, did not mangle the original painting when restoring it.
|
Người họa sĩ, người có danh tiếng về sự tỉ mỉ, đã không làm hỏng bức tranh gốc khi phục hồi nó. |
| Nghi vấn |
Is this the document whose formatting you mangled when converting it to a PDF?
|
Đây có phải là tài liệu mà bạn đã làm hỏng định dạng khi chuyển đổi nó sang PDF không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To mangle the metal sheet, they used a heavy machine.
|
Để cán tấm kim loại, họ đã sử dụng một chiếc máy hạng nặng. |
| Phủ định |
It is important not to mangle the evidence during the investigation.
|
Điều quan trọng là không làm hỏng bằng chứng trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to mangle the old documents instead of shredding them?
|
Tại sao anh ta chọn làm hỏng những tài liệu cũ thay vì xé chúng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the machine malfunctions, it will mangle the fabric.
|
Nếu máy bị trục trặc, nó sẽ làm hỏng vải. |
| Phủ định |
If you use the mangle improperly, it doesn't smooth the clothes.
|
Nếu bạn sử dụng máy cán không đúng cách, nó sẽ không làm phẳng quần áo. |
| Nghi vấn |
If you overload the mangle, does it stop working?
|
Nếu bạn cho máy cán quá tải, nó có dừng hoạt động không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the washing machine had mangled her new dress.
|
Cô ấy nói rằng máy giặt đã làm hỏng chiếc váy mới của cô ấy. |
| Phủ định |
He said that he did not want to mangle the delicate fabric with the heavy iron.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn làm hỏng loại vải mỏng manh bằng bàn ủi nặng. |
| Nghi vấn |
She asked if the machine had mangled the documents beyond recognition.
|
Cô ấy hỏi liệu máy móc có làm hỏng tài liệu đến mức không thể nhận ra được không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine was mangling the metal sheets as they passed through.
|
Cái máy đang cán những tấm kim loại khi chúng đi qua. |
| Phủ định |
The workers were not mangling the documents intentionally; it was an accident.
|
Các công nhân không cố ý làm hỏng tài liệu; đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Were they mangling the evidence to cover up the crime?
|
Có phải họ đang làm hỏng bằng chứng để che đậy tội ác không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine had mangled the metal sheet beyond recognition before the engineer arrived.
|
Cái máy đã cán nát tấm kim loại đến mức không thể nhận ra trước khi kỹ sư đến. |
| Phủ định |
They had not mangled the data files intentionally; it was a system error.
|
Họ đã không cố ý làm hỏng các tập tin dữ liệu; đó là một lỗi hệ thống. |
| Nghi vấn |
Had the storm mangled the coastline before the evacuation order was given?
|
Cơn bão đã tàn phá bờ biển trước khi lệnh sơ tán được ban hành phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine is mangling the fabric.
|
Cái máy đang làm hỏng vải. |
| Phủ định |
They aren't mangling the data on purpose.
|
Họ không cố ý làm hỏng dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is she mangling the presentation by adding too many effects?
|
Có phải cô ấy đang làm hỏng bài thuyết trình bằng cách thêm quá nhiều hiệu ứng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine's mangle left the metal sheet unrecognizable.
|
Chiếc máy cán đã làm cho tấm kim loại trở nên không thể nhận ra. |
| Phủ định |
The defendant's mangle of the facts didn't convince the jury.
|
Sự xuyên tạc sự thật của bị cáo đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
Was it Sarah and John's mangle that caused the accident?
|
Có phải do sự va chạm xe của Sarah và John đã gây ra tai nạn? |