lacerate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xé rách, cắt rách một cách thô bạo.
Definition (English Meaning)
To tear or cut roughly.
Ví dụ Thực tế với 'Lacerate'
-
"The barbed wire lacerated his skin."
"Hàng rào thép gai đã làm rách da anh ấy."
-
"The glass shattered and lacerated her hand."
"Kính vỡ và làm rách tay cô ấy."
-
"His scathing review lacerated the actor's performance."
"Bài phê bình gay gắt của anh ấy đã chỉ trích thậm tệ diễn xuất của diễn viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lacerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laceration
- Verb: lacerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lacerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lacerate' mang ý nghĩa gây ra vết thương hở, sâu và không đều. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi mô tả sự tổn thương vật lý nghiêm trọng. So với 'cut' đơn thuần, 'lacerate' nhấn mạnh vào sự thô bạo và tính chất gây tổn hại lớn hơn. Khác với 'tear' (xé), 'lacerate' ngụ ý hành động có thể dùng vật sắc hoặc vật nhọn để gây ra vết thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện gây ra vết rách. Ví dụ: 'The skin was lacerated with a knife.' (Da bị rách bởi một con dao). Khi dùng 'by', nó chỉ tác nhân gây ra vết rách. Ví dụ: 'His arm was lacerated by the broken glass.' (Tay anh ấy bị rách bởi mảnh kính vỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacerate'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, his arm, deeply lacerated, required immediate medical attention.
|
Sau tai nạn, cánh tay của anh ấy, bị rách sâu, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
That sharp, rusty metal, which could easily lacerate someone, was carelessly left on the playground.
|
Mảnh kim loại sắc nhọn, gỉ sét đó, thứ có thể dễ dàng làm rách da ai đó, đã bị bỏ lại một cách bất cẩn trên sân chơi. |
| Nghi vấn |
Considering the severity of the laceration, doctor, will he need stitches?
|
Xem xét mức độ nghiêm trọng của vết rách, bác sĩ, anh ấy có cần khâu không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you fall on the broken glass, you will lacerate your skin.
|
Nếu bạn ngã vào đống thủy tinh vỡ, bạn sẽ làm rách da. |
| Phủ định |
If you don't wear gloves, you will lacerate your hands while gardening.
|
Nếu bạn không đeo găng tay, bạn sẽ làm rách tay khi làm vườn. |
| Nghi vấn |
Will you need stitches if the laceration is deep?
|
Bạn có cần khâu không nếu vết rách sâu? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoid actions that might lacerate your skin.
|
Tránh các hành động có thể làm rách da của bạn. |
| Phủ định |
Don't lacerate the fruit with that dull knife.
|
Đừng làm rách quả bằng con dao cùn đó. |
| Nghi vấn |
Do prevent any laceration on the patient.
|
Hãy ngăn chặn bất kỳ vết rách nào trên bệnh nhân. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be lacerating the patient's skin during the emergency surgery tonight.
|
Bác sĩ sẽ rạch da bệnh nhân trong ca phẫu thuật khẩn cấp tối nay. |
| Phủ định |
The sharpnel won't be lacerating his face as he's wearing a helmet.
|
Mảnh bom sẽ không làm rách mặt anh ấy vì anh ấy đang đội mũ bảo hiểm. |
| Nghi vấn |
Will the broken glass be lacerating their feet as they walk barefoot on the beach?
|
Liệu những mảnh vỡ thủy tinh có làm rách chân họ khi họ đi chân trần trên bãi biển không? |