(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacerate
C1

lacerate

verb

Nghĩa tiếng Việt

xé rách cắt rách chỉ trích gay gắt chê bai thậm tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xé rách, cắt rách một cách thô bạo.

Definition (English Meaning)

To tear or cut roughly.

Ví dụ Thực tế với 'Lacerate'

  • "The barbed wire lacerated his skin."

    "Hàng rào thép gai đã làm rách da anh ấy."

  • "The glass shattered and lacerated her hand."

    "Kính vỡ và làm rách tay cô ấy."

  • "His scathing review lacerated the actor's performance."

    "Bài phê bình gay gắt của anh ấy đã chỉ trích thậm tệ diễn xuất của diễn viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacerate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

heal(chữa lành)
praise(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

wound(vết thương)
injury(sự tổn thương)
trauma(chấn thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lacerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lacerate' mang ý nghĩa gây ra vết thương hở, sâu và không đều. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi mô tả sự tổn thương vật lý nghiêm trọng. So với 'cut' đơn thuần, 'lacerate' nhấn mạnh vào sự thô bạo và tính chất gây tổn hại lớn hơn. Khác với 'tear' (xé), 'lacerate' ngụ ý hành động có thể dùng vật sắc hoặc vật nhọn để gây ra vết thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi dùng 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện gây ra vết rách. Ví dụ: 'The skin was lacerated with a knife.' (Da bị rách bởi một con dao). Khi dùng 'by', nó chỉ tác nhân gây ra vết rách. Ví dụ: 'His arm was lacerated by the broken glass.' (Tay anh ấy bị rách bởi mảnh kính vỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacerate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the accident, his arm, deeply lacerated, required immediate medical attention.
Sau tai nạn, cánh tay của anh ấy, bị rách sâu, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
That sharp, rusty metal, which could easily lacerate someone, was carelessly left on the playground.
Mảnh kim loại sắc nhọn, gỉ sét đó, thứ có thể dễ dàng làm rách da ai đó, đã bị bỏ lại một cách bất cẩn trên sân chơi.
Nghi vấn
Considering the severity of the laceration, doctor, will he need stitches?
Xem xét mức độ nghiêm trọng của vết rách, bác sĩ, anh ấy có cần khâu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you fall on the broken glass, you will lacerate your skin.
Nếu bạn ngã vào đống thủy tinh vỡ, bạn sẽ làm rách da.
Phủ định
If you don't wear gloves, you will lacerate your hands while gardening.
Nếu bạn không đeo găng tay, bạn sẽ làm rách tay khi làm vườn.
Nghi vấn
Will you need stitches if the laceration is deep?
Bạn có cần khâu không nếu vết rách sâu?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoid actions that might lacerate your skin.
Tránh các hành động có thể làm rách da của bạn.
Phủ định
Don't lacerate the fruit with that dull knife.
Đừng làm rách quả bằng con dao cùn đó.
Nghi vấn
Do prevent any laceration on the patient.
Hãy ngăn chặn bất kỳ vết rách nào trên bệnh nhân.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be lacerating the patient's skin during the emergency surgery tonight.
Bác sĩ sẽ rạch da bệnh nhân trong ca phẫu thuật khẩn cấp tối nay.
Phủ định
The sharpnel won't be lacerating his face as he's wearing a helmet.
Mảnh bom sẽ không làm rách mặt anh ấy vì anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.
Nghi vấn
Will the broken glass be lacerating their feet as they walk barefoot on the beach?
Liệu những mảnh vỡ thủy tinh có làm rách chân họ khi họ đi chân trần trên bãi biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)