criticize severely
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticize severely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ trích, phê phán một cách gay gắt, nặng nề; tìm lỗi một cách khắc nghiệt, không khoan nhượng.
Definition (English Meaning)
To express strong disapproval of someone or something; to find fault with in a harsh or relentless manner.
Ví dụ Thực tế với 'Criticize severely'
-
"The government was severely criticized for its handling of the crisis."
"Chính phủ đã bị chỉ trích gay gắt vì cách xử lý cuộc khủng hoảng."
-
"The company was severely criticized by regulators for its environmental practices."
"Công ty đã bị các nhà quản lý chỉ trích gay gắt vì các hoạt động môi trường của mình."
-
"The referee was severely criticized for making a controversial decision."
"Trọng tài đã bị chỉ trích nặng nề vì đưa ra một quyết định gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criticize severely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criticism
- Verb: criticize
- Adverb: severely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criticize severely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự chỉ trích. 'Severely' làm tăng tính mạnh mẽ và thường liên quan đến hậu quả tiêu cực. Khác với 'criticize' đơn thuần, 'criticize severely' ngụ ý sự không hài lòng sâu sắc và có thể bao gồm cả sự trừng phạt hoặc khiển trách chính thức. 'Severely' bổ nghĩa cho động từ 'criticize', cho thấy hành động chỉ trích được thực hiện ở mức độ cao, dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi sau động từ 'criticize' để chỉ rõ lý do hoặc vấn đề bị chỉ trích. Ví dụ: 'He was severely criticized for his poor performance.' (Anh ấy bị chỉ trích nặng nề vì thành tích kém cỏi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticize severely'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor criticized the student's essay severely.
|
Giáo sư đã chỉ trích gay gắt bài luận của sinh viên. |
| Phủ định |
The reviewer didn't criticize the performance severely.
|
Nhà phê bình đã không chỉ trích gay gắt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did the manager criticize the employee's report severely?
|
Người quản lý có chỉ trích gay gắt báo cáo của nhân viên không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will criticize the student's essay severely if it's not well-researched.
|
Giáo sư sẽ chỉ trích nghiêm khắc bài luận của sinh viên nếu nó không được nghiên cứu kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The manager is not going to criticize the team severely, even if the project is delayed.
|
Quản lý sẽ không chỉ trích đội một cách nghiêm khắc, ngay cả khi dự án bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Will the reviewers criticize the proposal severely if they find flaws in the methodology?
|
Liệu các nhà phê bình sẽ chỉ trích nghiêm khắc đề xuất nếu họ tìm thấy sai sót trong phương pháp luận? |