(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necropolis
C1

necropolis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu nghĩa địa cổ thành phố của người chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necropolis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu nghĩa địa lớn, được thiết kế với các công trình lăng mộ công phu.

Definition (English Meaning)

A large, designed cemetery with elaborate tomb monuments.

Ví dụ Thực tế với 'Necropolis'

  • "The ancient necropolis contained the tombs of pharaohs and other important officials."

    "Khu nghĩa địa cổ đại chứa các lăng mộ của các pharaoh và các quan chức quan trọng khác."

  • "Archaeologists have been studying the necropolis for decades."

    "Các nhà khảo cổ học đã nghiên cứu khu nghĩa địa này trong nhiều thập kỷ."

  • "The Valley of the Kings is a famous necropolis in Egypt."

    "Thung lũng các vị Vua là một khu nghĩa địa nổi tiếng ở Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necropolis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: necropolis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cemetery(nghĩa trang)
burial ground(khu chôn cất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Necropolis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'necropolis' thường được dùng để chỉ các khu nghĩa địa cổ đại, đặc biệt là ở Ai Cập, Hy Lạp và các nền văn minh Etruscan. Nó nhấn mạnh đến quy mô lớn, sự phức tạp và tính nghệ thuật của các lăng mộ. Khác với 'cemetery' (nghĩa trang) mang tính tổng quát hơn, 'necropolis' mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa và khảo cổ quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in a necropolis’ chỉ vị trí bên trong khu nghĩa địa. ‘near a necropolis’ chỉ vị trí gần khu nghĩa địa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necropolis'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to believe the necropolis was haunted.
Mọi người từng tin rằng nghĩa địa cổ bị ma ám.
Phủ định
They didn't use to allow tourists into the necropolis at night.
Họ đã không cho phép khách du lịch vào nghĩa địa cổ vào ban đêm.
Nghi vấn
Did they use to bury pharaohs in this necropolis?
Họ có từng chôn cất các Pharaoh trong nghĩa địa cổ này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had visited the ancient necropolis when I was in Egypt.
Tôi ước tôi đã đến thăm khu nghĩa địa cổ đại khi tôi ở Ai Cập.
Phủ định
If only the archaeologists hadn't disturbed the necropolis, it might still be intact.
Giá như các nhà khảo cổ học không xâm phạm khu nghĩa địa, nó có lẽ vẫn còn nguyên vẹn.
Nghi vấn
Do you wish they would build a museum near the necropolis?
Bạn có ước họ sẽ xây một viện bảo tàng gần khu nghĩa địa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)