(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stately
C1

stately

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trang nghiêm uy nghi hùng vĩ tráng lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dáng vẻ trang nghiêm, chậm rãi và hùng vĩ; uy nghi về ngoại hình, cách cư xử hoặc kích thước.

Definition (English Meaning)

Having a dignified, unhurried, and grand manner; majestic in appearance, manner, or size.

Ví dụ Thực tế với 'Stately'

  • "The stately mansion stood on a hill overlooking the town."

    "Biệt thự tráng lệ đứng trên một ngọn đồi nhìn xuống thị trấn."

  • "The queen made a stately entrance."

    "Nữ hoàng bước vào một cách trang nghiêm."

  • "The stately procession moved slowly through the streets."

    "Đoàn rước long trọng di chuyển chậm rãi qua các con phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

majestic(uy nghi, hùng vĩ)
grand(hùng vĩ, tráng lệ)
imposing(oai nghiêm, gây ấn tượng) dignified(trang nghiêm, đường hoàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn, tầm thường)
modest(giản dị, khiêm tốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Stately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stately' thường được dùng để miêu tả những thứ mang tính chất trang trọng, lịch sự, và thường có liên quan đến quyền lực hoặc sự giàu có. Nó có sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'elegant' (thanh lịch) và 'grand' (hùng vĩ), ám chỉ một sự uy nghi và đáng kính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stately'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace was stately: it exuded grandeur and history.
Cung điện thật uy nghi: nó toát lên vẻ hùng vĩ và lịch sử.
Phủ định
The building was not stately: it lacked the grandeur one might expect.
Tòa nhà không uy nghi: nó thiếu sự hùng vĩ mà người ta có thể mong đợi.
Nghi vấn
Was the procession stately: did it command respect and admiration?
Đám rước có trang nghiêm không: nó có gây được sự kính trọng và ngưỡng mộ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building is well-maintained, it will look stately.
Nếu tòa nhà được bảo trì tốt, nó sẽ trông uy nghi.
Phủ định
If the trees aren't trimmed, the garden won't appear as stately.
Nếu cây cối không được cắt tỉa, khu vườn sẽ không có vẻ uy nghi.
Nghi vấn
Will the palace appear stately if it undergoes renovation?
Liệu cung điện có trông uy nghi nếu nó được cải tạo không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the palace was stately.
Cô ấy nói rằng cung điện thật uy nghi.
Phủ định
He mentioned that the procession did not appear as stately as he had imagined.
Anh ấy đề cập rằng đám rước không uy nghi như anh ấy đã tưởng tượng.
Nghi vấn
She asked if the building looked stately from that angle.
Cô ấy hỏi liệu tòa nhà có trông uy nghi từ góc độ đó không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen will be arriving at the palace, making a stately entrance.
Nữ hoàng sẽ đến cung điện, tạo nên một sự xuất hiện trang trọng.
Phủ định
The old building won't be standing stately for much longer if renovations aren't done soon.
Tòa nhà cổ sẽ không còn đứng uy nghi được lâu nữa nếu không được cải tạo sớm.
Nghi vấn
Will the procession be proceeding in a stately manner through the city?
Liệu đám rước có tiến hành một cách trang trọng qua thành phố không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The procession will be stately.
Đám rước sẽ trang nghiêm.
Phủ định
The old mansion is not going to be stately after the renovation; they plan to modernize it.
Biệt thự cổ sẽ không còn trang nghiêm sau khi cải tạo; họ dự định hiện đại hóa nó.
Nghi vấn
Will the ceremony be stately?
Buổi lễ có trang nghiêm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace was as stately as a cathedral.
Cung điện tráng lệ như một nhà thờ lớn.
Phủ định
This modern building is less stately than the old town hall.
Tòa nhà hiện đại này kém trang trọng hơn tòa thị chính cũ.
Nghi vấn
Is their mansion the most stately in the neighborhood?
Biệt thự của họ có phải là tráng lệ nhất trong khu phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)