(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zygomatic bone
C1

zygomatic bone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương gò má
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zygomatic bone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xương парное khớp với xương hàm trên, xương thái dương, xương bướm và xương trán; tạo thành gò má và một phần của thành bên và sàn của hốc mắt.

Definition (English Meaning)

A paired bone which articulates with the maxilla, temporal bone, sphenoid bone and frontal bone; forms the prominence of the cheek and part of the lateral wall and floor of the orbit.

Ví dụ Thực tế với 'Zygomatic bone'

  • "The zygomatic bone is crucial for facial structure and protection of the eye socket."

    "Xương gò má rất quan trọng cho cấu trúc khuôn mặt và bảo vệ hốc mắt."

  • "A fracture of the zygomatic bone can affect vision."

    "Gãy xương gò má có thể ảnh hưởng đến thị lực."

  • "The zygomatic bone plays a role in facial expressions."

    "Xương gò má đóng một vai trò trong các biểu cảm trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zygomatic bone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zygomatic bone
  • Adjective: zygomatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cheekbone(xương má)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Zygomatic bone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zygomatic bone (xương gò má) thường được dùng trong giải phẫu học và y học. Nó mô tả một cấu trúc xương cụ thể trên khuôn mặt. Thuật ngữ 'cheekbone' (xương má) là một cách diễn đạt thông thường, dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày, nhưng 'zygomatic bone' chính xác hơn về mặt khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc thành phần của một cấu trúc khác (ví dụ: 'part of the zygomatic bone'). 'with' thường được dùng để chỉ sự kết nối hoặc khớp nối (ví dụ: 'articulates with the temporal bone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zygomatic bone'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon has carefully examined the zygomatic bone structure.
Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận cấu trúc xương gò má.
Phủ định
I haven't had my zygomatic arches enhanced with fillers yet.
Tôi vẫn chưa tiêm filler để nâng cung gò má của mình.
Nghi vấn
Has the patient experienced any pain related to the zygomatic area since the surgery?
Bệnh nhân có cảm thấy đau nào liên quan đến vùng xương gò má kể từ sau phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)