palatine bone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatine bone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai xương có hình dạng không đều của hộp sọ, nằm phía sau xương hàm trên, tạo thành một phần khoang mũi sau, khẩu cái cứng và sàn của hốc mắt.
Definition (English Meaning)
One of two irregularly shaped bones of the skull located behind the maxillae, forming in part the posterior nasal cavity, the hard palate, and the floor of the orbits.
Ví dụ Thực tế với 'Palatine bone'
-
"The palatine bone contributes to the formation of the nasal cavity."
"Xương khẩu cái góp phần vào sự hình thành của khoang mũi."
-
"Fractures of the palatine bone are rare but can occur in severe facial trauma."
"Gãy xương khẩu cái rất hiếm nhưng có thể xảy ra trong chấn thương mặt nghiêm trọng."
-
"Surgical procedures involving the palatine bone are complex due to its proximity to vital structures."
"Các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến xương khẩu cái rất phức tạp do nó nằm gần các cấu trúc quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palatine bone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palatine bone
- Adjective: palatine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palatine bone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xương khẩu cái là một xương phức tạp, góp phần vào cấu trúc của nhiều khu vực khác nhau của khuôn mặt và hộp sọ. Nó khớp với nhiều xương khác, bao gồm xương hàm trên, xương bướm và xương lá mía.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatine bone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.