amply
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơn cả đủ; đầy đủ.
Definition (English Meaning)
More than enough; sufficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Amply'
-
"The evidence amply demonstrates his guilt."
"Bằng chứng chứng minh đầy đủ sự phạm tội của anh ta."
-
"The garden was amply supplied with water."
"Khu vườn đã được cung cấp đầy đủ nước."
-
"He was amply qualified for the job."
"Anh ấy đủ tiêu chuẩn cho công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: amply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Amply" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó được cung cấp, thực hiện hoặc có sẵn với số lượng lớn hoặc ở mức độ cao. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "enough" hoặc "sufficiently". So sánh với "adequately", "amply" ngụ ý một mức độ dư thừa hoặc phong phú hơn. Ví dụ, "adequately funded" có nghĩa là có đủ tiền, trong khi "amply funded" có nghĩa là có rất nhiều tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amply'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the garden amply provides fruits for the whole family.
|
Ồ, khu vườn cung cấp đầy đủ trái cây cho cả gia đình. |
| Phủ định |
Alas, the budget was not amply funded.
|
Than ôi, ngân sách không được cấp vốn đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Well, did the speaker amply explain the complex theory?
|
Chà, diễn giả có giải thích đầy đủ về lý thuyết phức tạp không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much consideration, the committee decided to allocate funds amply, ensuring each project received sufficient support.
|
Sau nhiều cân nhắc, ủy ban đã quyết định phân bổ ngân sách một cách rộng rãi, đảm bảo mỗi dự án nhận được sự hỗ trợ đầy đủ. |
| Phủ định |
Despite their initial efforts, resources were not amply available, and the project faced significant delays.
|
Mặc dù có những nỗ lực ban đầu, nguồn lực không có sẵn một cách dồi dào, và dự án phải đối mặt với sự chậm trễ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Considering the limited budget, was the marketing campaign funded amply, or did it require additional investment?
|
Với ngân sách hạn chế, chiến dịch tiếp thị có được tài trợ đầy đủ không, hay nó cần thêm vốn đầu tư? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work amply to finish the project.
|
Hãy làm việc một cách đầy đủ để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
Don't worry amply about the test.
|
Đừng lo lắng quá nhiều về bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Do provide amply for your family's future.
|
Hãy chu cấp đầy đủ cho tương lai của gia đình bạn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research funds were amply provided by the government.
|
Các quỹ nghiên cứu đã được chính phủ cung cấp đầy đủ. |
| Phủ định |
The needs of the refugees were not amply addressed by the aid organizations.
|
Nhu cầu của người tị nạn đã không được các tổ chức viện trợ giải quyết đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Were sufficient resources amply allocated to the project?
|
Có đủ nguồn lực đã được phân bổ đầy đủ cho dự án không? |