sinuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sinuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
uốn khúc, quanh co, lượn sóng
Definition (English Meaning)
having many curves and bends; winding
Ví dụ Thực tế với 'Sinuous'
-
"The river follows a sinuous course through the valley."
"Dòng sông chảy theo một lộ trình uốn lượn quanh co qua thung lũng."
-
"The dancer's sinuous movements captivated the audience."
"Những chuyển động uyển chuyển của vũ công đã làm say đắm khán giả."
-
"A sinuous path led up to the mountain peak."
"Một con đường uốn lượn dẫn lên đỉnh núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sinuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sinuous
- Adverb: sinuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sinuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sinuous' thường được dùng để mô tả những vật thể dài và hẹp có hình dạng uốn lượn mềm mại, uyển chuyển. Nó mang ý nghĩa về sự thanh thoát, duyên dáng hơn là sự thô cứng, gấp khúc. Thường dùng để miêu tả sông, đường, hoặc chuyển động của cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sinuous THROUGH: Diễn tả sự di chuyển xuyên qua một vật gì đó uốn lượn. Sinuous ALONG: Diễn tả sự vật uốn lượn dọc theo một thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sinuous'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the sinuous curves of the river is a peaceful experience.
|
Tận hưởng những đường cong uốn lượn của dòng sông là một trải nghiệm thanh bình. |
| Phủ định |
He avoids driving on roads known for being sinuously winding.
|
Anh ấy tránh lái xe trên những con đường nổi tiếng là uốn lượn một cách quanh co. |
| Nghi vấn |
Is practicing sinuous movements essential for ballet dancers?
|
Việc luyện tập các động tác uyển chuyển có cần thiết cho các vũ công ba lê không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer moved sinuously: her body flowed like a river, graceful and captivating.
|
Vũ công di chuyển một cách uyển chuyển: cơ thể cô ấy trôi chảy như dòng sông, duyên dáng và quyến rũ. |
| Phủ định |
The road was not sinuous: it stretched straight ahead, offering a direct route to the destination.
|
Con đường không ngoằn ngoèo: nó trải dài thẳng tắp, đưa ra một con đường trực tiếp đến đích. |
| Nghi vấn |
Did the snake move sinuously: its movements were captivating to watch?
|
Con rắn có di chuyển uyển chuyển không: những chuyển động của nó thật quyến rũ để xem? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the path wasn't so sinuous, we would reach the summit faster.
|
Nếu con đường không quá quanh co, chúng ta sẽ đến đỉnh nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the dancer didn't move so sinuously, the performance wouldn't be as captivating.
|
Nếu vũ công không di chuyển một cách uyển chuyển như vậy, màn trình diễn sẽ không hấp dẫn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the snake seem less threatening if it moved less sinuously?
|
Liệu con rắn có vẻ ít đe dọa hơn nếu nó di chuyển ít uyển chuyển hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the river is sinuous, the boat moves slowly.
|
Nếu dòng sông uốn khúc, thuyền di chuyển chậm. |
| Phủ định |
When the path is sinuous, cars don't travel fast.
|
Khi con đường ngoằn ngoèo, xe hơi không đi nhanh. |
| Nghi vấn |
If the road is sinuous, does the driver need to be careful?
|
Nếu con đường quanh co, người lái xe có cần cẩn thận không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river flowed sinuously through the valley.
|
Dòng sông uốn lượn quanh co qua thung lũng. |
| Phủ định |
Seldom did the dancer move so sinuously across the stage.
|
Hiếm khi vũ công di chuyển uyển chuyển như vậy trên sân khấu. |
| Nghi vấn |
Should the road wind so sinuously, would it take longer to reach our destination?
|
Nếu con đường uốn lượn quanh co như vậy, liệu có mất nhiều thời gian hơn để đến đích của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer will move sinuously across the stage.
|
Vũ công sẽ di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu. |
| Phủ định |
The road will not be sinuous; it will be straight and direct.
|
Con đường sẽ không quanh co; nó sẽ thẳng và trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Will the river be sinuous as it flows through the valley?
|
Liệu dòng sông có uốn khúc khi nó chảy qua thung lũng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer has been moving sinuously across the stage, captivating the audience with her grace.
|
Vũ công đã di chuyển uyển chuyển trên sân khấu, thu hút khán giả bằng vẻ duyên dáng của mình. |
| Phủ định |
The river hasn't been flowing sinuously through the valley lately due to the drought.
|
Con sông đã không chảy uốn lượn qua thung lũng gần đây do hạn hán. |
| Nghi vấn |
Has the snake been slithering sinuously through the grass, looking for its prey?
|
Con rắn có đang trườn uốn lượn qua bãi cỏ để tìm kiếm con mồi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snake moves sinuously through the grass.
|
Con rắn di chuyển uốn lượn qua đám cỏ. |
| Phủ định |
The road is not sinuous; it's quite straight.
|
Con đường không ngoằn ngoèo; nó khá thẳng. |
| Nghi vấn |
Is her dancing style sinuous and graceful?
|
Phong cách nhảy của cô ấy có uyển chuyển và duyên dáng không? |