oxbow lake
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxbow lake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hồ hình lưỡi liềm nằm dọc theo một con sông uốn khúc.
Ví dụ Thực tế với 'Oxbow lake'
-
"The oxbow lake provides a habitat for many species of birds."
"Hồ móng ngựa cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim."
-
"Oxbow lakes are common features of mature river systems."
"Hồ móng ngựa là đặc điểm phổ biến của các hệ thống sông trưởng thành."
-
"The fertile soil around the oxbow lake is ideal for agriculture."
"Đất đai màu mỡ xung quanh hồ móng ngựa rất lý tưởng cho nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxbow lake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxbow lake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxbow lake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hồ móng ngựa (oxbow lake) hình thành khi một khúc quanh của dòng sông bị cắt đứt khỏi dòng chính, thường do xói mòn và bồi tụ phù sa. Các hồ này thường thấy ở vùng đồng bằng lũ, nơi sông có độ dốc thấp và dòng chảy chậm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Near: chỉ vị trí gần một hồ móng ngựa (e.g., The village is near an oxbow lake.). Along: chỉ vị trí dọc theo hồ móng ngựa (e.g., Reeds grow along the oxbow lake.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxbow lake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.